Busuu - Möchtest du in die Oper gehen? Flashcards
Möchtest du in die Oper gehen?
Über die darstellenden Künste sprechen
Darstellende Kunst - biểu diễn nghệ thuật, performing Arts
Bạn có muốn đi xem opera không?
Nói về nghệ thuật biểu diễn.
Theater spielen
Diese Aktivität wird von Schauspielern getan.
Đóng kịch
Hoạt động này được thực hiện bởi các diễn viên.
der Tanz
In dieser Kunstform bewegen sich Körper rhythmisch zu Musik und Geräuschen.
Der Tanz war schon immer meine große Leidenschaft.
Khiêu vũ
Trong loại hình nghệ thuật này, cơ thể chuyển động nhịp nhàng theo âm nhạc và âm thanh.
Khiêu vũ luôn là niềm đam mê lớn của tôi.
die Oper
In dieser Kunstform gibt es Musik.
Opera
Có âm nhạc trong loại hình nghệ thuật này.
die Comedyshow
Welche Kunstart ist meistens lustig?
Meine Mutter produziert lustige Shows im Fernsehen. Sie heißen…
Das Wort „Comedyshow” stammt vom englischen Wort „Comedy”, wird aber öfter benutzt, als das deutsche Wort „Komödie”.
Chương trình hài kịch
Loại hình nghệ thuật nào thường hài hước?
Mẹ tôi sản xuất những chương trình vui nhộn trên truyền hình. Tên bạn là…
Từ “comedy show” xuất phát từ từ “comedy” trong tiếng Anh nhưng được sử dụng thường xuyên hơn từ “komödie” trong tiếng Đức.
In dieser Kunstform wird alles im Moment erfunden.
das Improvisationstheater
Das Improvisationstheater ist oft lustig.
Trong loại hình nghệ thuật này, mọi thứ đều được phát minh vào thời điểm hiện tại.
nhà hát ngẫu hứng
Sân khấu ngẫu hứng thường hài hước.
Wähle die Kunstform aus, die ein wechselndes Programm hat.
das Varieteetheater
Ich übe ein Lied für das Varietétheater.
Chọn loại hình nghệ thuật có chương trình thay đổi.
nhà hát đa dạng
Tôi đang luyện tập một bài hát cho nhà hát tạp kỹ.
In welcher Kunstform werden Texte geschrieben und aufgeführt?
die Erzählkunst
Die Erzählkunst ist faszinierend.
Văn bản được viết và trình diễn dưới hình thức nghệ thuật nào?
nghệ thuật kể chuyện
Cách kể chuyện thật hấp dẫn.
Ordne den Anfang der Sätze den richtigen Endungen zu.
In der Oper ….wird eine Geschichte durch Gesang erzählt.
Beim Tanz….. bewegen sich Körper zu Musik und Geräuschen.
Nối phần đầu câu với phần kết thúc đúng.
Trong vở opera…một câu chuyện được kể qua bài hát.
Khi khiêu vũ…cơ thể chuyển động theo âm nhạc và âm thanh.
Wenn man lachen will, geht man in eine…. Comedyshow.
Wenn man Musik mit Orchester hören will, geht man in die…. Oper.
Nếu bạn muốn cười hãy đến một nơi… Chương trình diễn hài.
Nếu bạn muốn nghe nhạc với dàn nhạc, hãy đến… Opera.
Füll die Lücke mit dem richtigen Wort / den richtigen Wörtern.
Mein Vater mochte die Erzählkunst am meisten.
Điền vào chỗ trống với (các) từ đúng.
Cha tôi thích kể chuyện nhất.