Bao Anh vocab 3/3 Flashcards
1
Q
sporadically
A
không thường xuyên
2
Q
give the game away
A
tiết lộ
3
Q
give out
A
run out
4
Q
in the pay of
A
được trả tiền bởi
5
Q
put his view across
A
thể hiện quan điểm
6
Q
throw dust in our eyes
A
làm chúng tôi bị “mờ mắt”
7
Q
be in two minds
A
phân vân
8
Q
spacious
A
không gian (rộng)
9
Q
lavish
A
xum xuê
10
Q
extensive
A
cơi mới
11
Q
ample
A
enough, plentiful
12
Q
work all - out
A
làm việc hết sức
13
Q
mixed feelings
A
(fixed phrase) cảm xúc hỗn lộn
14
Q
second thoughts
A
suy nghĩ lại
15
Q
crumple
A
nhàu nhĩ
16
Q
shrink
A
co lại
17
Q
dwindle
A
suy yếu dần
18
Q
blockbuster
A
phim bom tấn
19
Q
getting on
A
gần đến
20
Q
squinting
A
nhìn chằm chằm