Bao Anh 28/09 Flashcards
1
Q
aspiration
A
cảm hứng / khát vọng
2
Q
validation
A
sự công nhận
3
Q
publicity
A
sự công khai, sự bàn tán của công luận
4
Q
warp
A
bẻ cong / bóp méo
5
Q
notoriety
A
tai tiếng
6
Q
pinpoint
A
làm rõ
7
Q
tempt
A
lôi kéo, cám dỗ
8
Q
hype
A
sự thổi phồng
9
Q
buoy
A
chỗ nương tựa, khích lệ
10
Q
precursor
A
tiền thân, tiền đề
11
Q
obscure
A
không có tiếng tăm
12
Q
mundane
A
tẻ nhạt, trần tục
13
Q
abuse
A
lạm dụng
14
Q
cite
A
nêu ví dụ
15
Q
claim to
A
nhờ vào việc