Bao Anh 28/09 Flashcards

1
Q

aspiration

A

cảm hứng / khát vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

validation

A

sự công nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

publicity

A

sự công khai, sự bàn tán của công luận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

warp

A

bẻ cong / bóp méo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

notoriety

A

tai tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

pinpoint

A

làm rõ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

tempt

A

lôi kéo, cám dỗ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

hype

A

sự thổi phồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

buoy

A

chỗ nương tựa, khích lệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

precursor

A

tiền thân, tiền đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

obscure

A

không có tiếng tăm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

mundane

A

tẻ nhạt, trần tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

abuse

A

lạm dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

cite

A

nêu ví dụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

claim to

A

nhờ vào việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

revenue

A

thu nhập, lợi nhuận

17
Q

editorial

A

những nội dung thu hút khách hàng bằng ngôn ngữ biên tập báo chí

18
Q

privilege

A

đặc quyền

19
Q

inevitably

A

đương nhiên

20
Q

gulf

A

khoảng cách

21
Q

concisely

A

~ brief

22
Q

wisdom

A

kinh nghiệm

23
Q

head of state

A

thủ tướng, tổng thống

24
Q

integrity

A

ngay thẳng

25
Q

fuss

A

sự ồn ào

26
Q

commander

A

người chấp hành

27
Q

benevolent

A

tốt bụng và hào phóng

28
Q

sewage system

A

hệ thống nước thải

29
Q

rarity

A

sự hiếm có

30
Q

over the span of their career

A

trong suốt quãng đời sự nghiệp của họ

31
Q

mediate

A

dàn xếp, điều đình, hoà giải

32
Q

fickle

A

không chung thuỷ, không kiên định, ảo hoá

33
Q

swamp

A

nhấn chìm

34
Q

lifespan

A

tuổi thọ

35
Q

homicide

A

chết do giết người có chủ đích

36
Q

homicide rates

A

tỉ lệ giết người

37
Q

serunity

A

sự soi mói

38
Q

on account of

A

nhờ vào

39
Q

come at the expense of

A

với cái giá phải trả