Bao Anh vocab 2/3 Flashcards
1
Q
tell them apart
A
nhận ra họ, phân biệt họ với nhau
2
Q
rain cats and dogs
A
mưa như trút nước
3
Q
chalk and cheese
A
hoàn toàn khác biệt
4
Q
salt and pepper
A
tóc đen lẫn tóc bạc
5
Q
here and there
A
đây đó
6
Q
put up with
A
chịu đựng
7
Q
stand in for
A
thay thế/ đại diện cho cái gì
8
Q
overdose
A
quá liều
9
Q
under the weather
A
feel slightly ill
10
Q
make up
A
thu xếp, đàn hoà
11
Q
fall out with sb
A
tranh cãi với ai đó
12
Q
to sleep on it
A
suy nghĩ kĩ
13
Q
fight tooth and nail
A
cố gắng hết sức
14
Q
fight tooth and claw
A
đánh nhau kịch liệt
15
Q
water off a duck’s back
A
nước đổ đầu vịt
16
Q
indifference
A
sự lãnh đạm, thờ ơ
17
Q
congregation
A
giáo đoàn/ sự tập hợp, hội họp
18
Q
crude calculations
A
tính toán sơ bộ
19
Q
blunt
A
cùn
20
Q
woefully
A
sorrow , misery
21
Q
idly
A
lười biếng