bài đọc 4 Flashcards
鑑賞 (かんしょう)
Thưởng thức, đánh giá (thơ haiku, phim ảnh, hội họa, v.v.)
蝉 (せみ)
Ve sầu
ホームレス
Người vô gia cư
昼寝 (ひるね)
Ngủ trưa, nghỉ trưa
情景 (じょうけい)
Cảnh tượng, quang cảnh
浮かぶ (うかぶ)
Hiện lên, nổi lên (trong tâm trí hoặc trên mặt nước)
詠む (よむ)
Ngâm (thơ haiku, tanka)
規則 (きそく)
Quy tắc, nội quy
はっとする
Giật mình, bất ngờ
感動 (かんどう)
Cảm động, xúc động
発見 (はっけん)
Phát hiện, khám phá
想像 (そうぞう)
Tưởng tượng
季語 (きご)
Từ chỉ mùa (trong haiku)
季節感 (きせつかん)
Cảm giác về mùa, sắc thái mùa
組み立て (くみたて)
Cấu trúc, bố cục
要素 (ようそ)
Yếu tố
必ず (かならず)
Nhất định, chắc chắn
分類 (ぶんるい)
Phân loại
括弧 (かっこ)
Dấu ngoặc đơn
直接 (ちょくせつ)
Trực tiếp
示す (しめす)
Chỉ ra, biểu thị
宵 (よい)
Buổi tối sớm
現象 (げんしょう)
Hiện tượng
枯れ野 (かれの)
Đồng khô cỏ cháy
五月晴れ (さつきばれ)
Trời đẹp vào đầu hè
赤とんぼ (あかとんぼ)
Chuồn chuồn đỏ
木の芽 (きのめ)
Chồi non
もみじ
Cây phong, lá đỏ
田植え (たうえ)
Cấy lúa
こいのぼり
Cờ cá chép (truyền thống Nhật Bản)
構成 (こうせい)
Cấu thành, tổ chức
語調 (ごちょう)
Giọng điệu
短歌 (たんか)
Thơ tanka (thơ 31 âm tiết của Nhật)
諺 (ことわざ)
Tục ngữ
歌詞 (かし)
Lời bài hát
標語 (ひょうご)
Khẩu hiệu, câu slogan
池 (いけ)
Ao, hồ nhỏ
かえる
Con ếch
溶ける (とける)
Tan chảy, hòa tan
俳人 (はいじん)
Nhà thơ haiku
親しむ (したしむ)
Thân thiết, quen thuộc
句 (く)
Câu thơ haiku
暗唱 (あんしょう)
Học thuộc lòng, ngâm thơ
わび
Thẩm mỹ Nhật Bản (vẻ đẹp giản dị, tự nhiên)
さび
Thẩm mỹ Nhật Bản (vẻ đẹp cô đơn, phai nhạt theo thời gian)
芸術性 (げいじゅつせい)
Tính nghệ thuật
誕生 (たんじょう)
Sự ra đời
解釈 (かいしゃく)
Giải thích, lý giải
本来 (ほんらい)
Vốn dĩ, nguyên gốc
作者 (さくしゃ)
Tác giả
意図 (いと)
Ý định, mục đích
物事 (ものごと)
Sự việc, sự vật
参考 (さんこう)
Tham khảo
老若男女 (ろうにゃくなんにょ)
Nam nữ già trẻ, mọi đối tượng
味わう (あじわう)
Thưởng thức, trải nghiệm