bài đọc 4 Flashcards

1
Q

鑑賞 (かんしょう)

A

Thưởng thức, đánh giá (thơ haiku, phim ảnh, hội họa, v.v.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

蝉 (せみ)

A

Ve sầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ホームレス

A

Người vô gia cư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

昼寝 (ひるね)

A

Ngủ trưa, nghỉ trưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

情景 (じょうけい)

A

Cảnh tượng, quang cảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

浮かぶ (うかぶ)

A

Hiện lên, nổi lên (trong tâm trí hoặc trên mặt nước)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

詠む (よむ)

A

Ngâm (thơ haiku, tanka)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

規則 (きそく)

A

Quy tắc, nội quy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

はっとする

A

Giật mình, bất ngờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

感動 (かんどう)

A

Cảm động, xúc động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

発見 (はっけん)

A

Phát hiện, khám phá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

想像 (そうぞう)

A

Tưởng tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

季語 (きご)

A

Từ chỉ mùa (trong haiku)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

季節感 (きせつかん)

A

Cảm giác về mùa, sắc thái mùa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

組み立て (くみたて)

A

Cấu trúc, bố cục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

要素 (ようそ)

A

Yếu tố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

必ず (かならず)

A

Nhất định, chắc chắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

分類 (ぶんるい)

A

Phân loại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

括弧 (かっこ)

A

Dấu ngoặc đơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

直接 (ちょくせつ)

A

Trực tiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

示す (しめす)

A

Chỉ ra, biểu thị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

宵 (よい)

A

Buổi tối sớm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

現象 (げんしょう)

A

Hiện tượng

24
Q

枯れ野 (かれの)

A

Đồng khô cỏ cháy

25
Q

五月晴れ (さつきばれ)

A

Trời đẹp vào đầu hè

26
Q

赤とんぼ (あかとんぼ)

A

Chuồn chuồn đỏ

27
Q

木の芽 (きのめ)

A

Chồi non

28
Q

もみじ

A

Cây phong, lá đỏ

29
Q

田植え (たうえ)

A

Cấy lúa

30
Q

こいのぼり

A

Cờ cá chép (truyền thống Nhật Bản)

31
Q

構成 (こうせい)

A

Cấu thành, tổ chức

32
Q

語調 (ごちょう)

A

Giọng điệu

33
Q

短歌 (たんか)

A

Thơ tanka (thơ 31 âm tiết của Nhật)

34
Q

諺 (ことわざ)

A

Tục ngữ

35
Q

歌詞 (かし)

A

Lời bài hát

36
Q

標語 (ひょうご)

A

Khẩu hiệu, câu slogan

37
Q

池 (いけ)

A

Ao, hồ nhỏ

38
Q

かえる

39
Q

溶ける (とける)

A

Tan chảy, hòa tan

40
Q

俳人 (はいじん)

A

Nhà thơ haiku

41
Q

親しむ (したしむ)

A

Thân thiết, quen thuộc

42
Q

句 (く)

A

Câu thơ haiku

43
Q

暗唱 (あんしょう)

A

Học thuộc lòng, ngâm thơ

44
Q

わび

A

Thẩm mỹ Nhật Bản (vẻ đẹp giản dị, tự nhiên)

45
Q

さび

A

Thẩm mỹ Nhật Bản (vẻ đẹp cô đơn, phai nhạt theo thời gian)

46
Q

芸術性 (げいじゅつせい)

A

Tính nghệ thuật

47
Q

誕生 (たんじょう)

A

Sự ra đời

48
Q

解釈 (かいしゃく)

A

Giải thích, lý giải

49
Q

本来 (ほんらい)

A

Vốn dĩ, nguyên gốc

50
Q

作者 (さくしゃ)

A

Tác giả

51
Q

意図 (いと)

A

Ý định, mục đích

52
Q

物事 (ものごと)

A

Sự việc, sự vật

53
Q

参考 (さんこう)

A

Tham khảo

54
Q

老若男女 (ろうにゃくなんにょ)

A

Nam nữ già trẻ, mọi đối tượng

55
Q

味わう (あじわう)

A

Thưởng thức, trải nghiệm