bài đọc 3 Flashcards

1
Q

輸入 (ゆにゅう)

A

Nhập khẩu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

独自 (どくじ)

A

Độc đáo, riêng biệt, của riêng mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

古代 (こだい)

A

Cổ đại, thời cổ đại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ポルトガル

A

Bồ Đào Nha

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

揚物 (あげもの)

A

Món chiên, món rán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

米 (こめ)

A

Gạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

発祥地 (はっしょうち)

A

Nơi khởi nguồn, nơi bắt đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

インド

A

Ấn Độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

後期 (こうき)

A

Giai đoạn sau, thời kỳ sau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

半島 (はんとう)

A

Bán đảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

広がる (ひろがる)

A

Lan rộng, trải rộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

主食 (しゅしょく)

A

Lương thực chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

税金 (ぜいきん)

A

Thuế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

武士 (ぶし)

A

Võ sĩ, Samurai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

支払う (しはらう)

A

Trả tiền, thanh toán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

天候 (てんこう)

A

Thời tiết (trong thời gian dài)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

気にする (きにする)

A

Lo lắng, quan tâm, để ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

非常 (ひじょう)

A

Cực kỳ, rất, đặc biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

効率 (こうりつ)

A

Hiệu suất, hiệu quả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

生産 (せいさん)

A

Sản xuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

朝鮮 (ちょうせん)

A

Triều Tiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

法律 (ほうりつ)

A

Luật pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

建築 (けんちく)

A

Kiến trúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

服装 (ふくそう)

A

Trang phục, cách ăn mặc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

歴史書 (れきししょ)

A

Sách lịch sử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

王 (おう)

A

Vua, quốc vương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

仏像 (ぶつぞう)

A

Tượng Phật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

教典 (きょうてん)

A

Kinh Phật, kinh điển tôn giáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

始まり (はじまり)

A

Sự khởi đầu, sự bắt đầu

30
Q

交流 (こうりゅう)

A

Giao lưu, trao đổi

31
Q

宗派 (しゅうは)

A

Tông phái, giáo phái

32
Q

用いる (もちいる)

A

Sử dụng

33
Q

恋愛 (れんあい)

A

Tình yêu, chuyện tình cảm

34
Q

思い浮かべる (おもいうかべる)

A

Nhớ đến, hình dung

35
Q

僧 (そう)

A

Nhà sư, tăng lữ

36
Q

茶道 (さどう)

A

Trà đạo

37
Q

発展 (はってん)

A

Phát triển

38
Q

確立 (かくりつ)

A

Xác lập, thành lập

39
Q

国 (くに)

A

Quốc gia, đất nước

40
Q

大名 (だいみょう)

A

Lãnh chúa phong kiến Nhật Bản

41
Q

戦う (たたかう)

A

Chiến đấu, đấu tranh

42
Q

後半 (こうはん)

A

Nửa sau, phần sau

43
Q

布教 (ふきょう)

A

Truyền giáo, truyền bá tôn giáo

44
Q

貿易 (ぼうえき)

A

Thương mại, mậu dịch

45
Q

当時 (とうじ)

A

Thời đó, khi đó

46
Q

野蛮 (やばん)

A

Man rợ, hoang dã

47
Q

今で言う (いまでいう)

A

Gọi là… ngày nay

48
Q

西洋 (せいよう)

A

Phương Tây

49
Q

統一 (とういつ)

A

Thống nhất

50
Q

目指す (めざす)

A

Nhắm đến, hướng đến

51
Q

マント (まんと)

A

Áo choàng, áo khoác

52
Q

生活様式 (せいかつようしき)

A

Lối sống, phong cách sống

53
Q

積極的 (せっきょくてき)

A

Tích cực, chủ động

54
Q

鉄砲 (てっぽう)

A

Súng, hỏa khí

55
Q

江戸 (えど)

A

Edo (tên cũ của Tokyo), thời kỳ Edo

56
Q

鎖国 (さこく)

A

Bế quan tỏa cảng

57
Q

清潔 (せいけつ)

A

Sạch sẽ, thanh khiết

58
Q

明治維新 (めいじいしん)

A

Minh Trị Duy Tân

59
Q

郵便 (ゆうびん)

A

Bưu điện, dịch vụ bưu chính

60
Q

近代化 (きんだいか)

A

Hiện đại hóa

61
Q

禁止 (きんし)

A

Cấm đoán, cấm chỉ

62
Q

政府 (せいふ)

A

Chính phủ

63
Q

勧める (すすめる)

A

Khuyến khích, khuyên bảo

64
Q

すき焼き (すきやき)

A

Sukiyaki (món lẩu thịt bò kiểu Nhật)

65
Q

数多 (かずおおく)

A

Nhiều, số lượng lớn

66
Q

独特 (どくとく)

A

Độc đáo, đặc biệt

67
Q

真似 (まね)

A

Bắt chước, mô phỏng

68
Q

年月 (ねんげつ)

A

Năm tháng, thời gian dài

69
Q

かける

A

Dành (thời gian), tốn (tiền bạc)

70
Q

加える (くわえる)

A

Thêm vào

71
Q

輸出 (ゆしゅつ)

A

Xuất khẩu