Bài 9 Flashcards
1
Q
わかります
A
Hiểu, nắm rõ
2
Q
あります
A
Có( sở hữu)
3
Q
好き「な」
A
すき「な」
Thích
4
Q
嫌い「な」
A
きらい「な」
Ghét
5
Q
上手「な」
A
じょうず「な」
Giỏi
6
Q
下手「な」
A
へた「な」
Kém
7
Q
料理
A
りょうり
Món ăn, việc nấu ăn
8
Q
野球
A
やきゅう
Bóng chày
9
Q
音楽
A
おんがく
Âm nhạc
10
Q
歌
A
うた
Bài hát
11
Q
歌舞伎
A
かぶき
Kabuki( 1 loại hình ca kịch truyền thống của nhật)
12
Q
絵
A
え
Tranh
13
Q
字
A
じ
Chữ
14
Q
漢字
A
かんじ
Chữ hán
15
Q
細かいお金
A
こまかいおかね
Tiền lẻ
16
Q
時間
A
じかん
Thời gian
17
Q
用事
A
ようじ
Việc bận
18
Q
約束
A
やくそく
Cuộc hẹn, lời hứa
19
Q
ご主人
A
ごしゅじん
Chồng(của người khác)
20
Q
夫/主人
A
おっと/しゅじん
Chồng(của mình)
21
Q
奥さん
A
おくさん
Vợ (của người khác)
22
Q
妻/家内
A
つま/かない
Vợ (của mình)
23
Q
子ども
A
こども
Con cái
24
Q
よく
A
Tốt, rõ
25
だいたい
Đại khái
26
たくさん
Nhiều
27
少し
すこし
Ít, một ít
28
全然
ぜんぜん
Hoàng toàn không
29
早く、速く
はやく
Sớm, nhanh
30
残念です「ね」
ざんねんてます「ね」
Thật đáng tiếc
31
どうして
Tại sao