Bài 10 Flashcards
1
Q
います
A
Có(tồn tại)
( dùng cho người và động vật)
2
Q
あります
A
Có(tồn tại)
( đung cho vật)
3
Q
いろいろ「な」
A
Nhiều, đa dạng
4
Q
男の人
A
おとこのひと
Người đàn ông
5
Q
女の人
A
おんなのひと
Người đàn bà
6
Q
男の子
A
おとこのこ
Cậu con gái
7
Q
女の子
A
おんなのこ
Cô con gái
8
Q
犬
A
いぬ
Chó
9
Q
猫
A
ねこ
Mèo
10
Q
木
A
き
Cây,gỗ
11
Q
物
A
もの
Vật, đồ vật
12
Q
電池
A
でんち
Pin
13
Q
箱
A
はこ
Hộp
14
Q
スイッチ
A
Công tắc
15
Q
冷蔵庫
A
れいぞうこ
Tủ lạnh