Bài 7 Flashcards

1
Q

切ります

A

きります
Cắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

送ります

A

おくります
Gửi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

あげます

A

Cho, tặng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

もらいます

A

Nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

貸します

A

かします
Cho mượn, cho vay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

借ります

A

かります
Mượn, vay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

教えます

A

おしえます
Dạy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

習います

A

ならいます
Học tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

かけます

A

Gọi(điện thoại)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A


Tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

はし

A

Đũa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

はさみ
Kéo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

ワープロ

A

Máy đánh chữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

パソコン

A

Máy vi tính cá nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

パンチ

A

Máy đục lỗ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ホッチキス

A

Cái dập ghim

17
Q

セロテープ

A

Băng dính

18
Q

消しゴム

A

けしゴム
Cái tẩy

19
Q

A

かみ
Giấy

20
Q

21
Q

シャツ

A

Áo sơ mi

22
Q

荷物

A

にもつ
Đồ đạc, hành lí

23
Q

お金

A

おかね
Tiền

24
Q

切符

A

きっぷ

25
ちち Bố( của mình)
26
はは Mẹ(của mình)
27
お父さん
おとうさん Bố(dùng cho cả mình và người khác)
28
お母さん
おかあさん Mẹ(dùng cho cả mình và người khác)
29
もう
Đã…rồi
30
まだ
Vẫn chưa
31
これから
Từ bây giờ, sau đây
32
旅行
りょこう Du lịch, chuyến du lịch
33
いらっしゃい
Mời mọi người đến( dùng khi có ai đến)
34
失礼します
しつれいします (Dùng khi đến nhà người khác)
35
[〜は]いかがですか
Anh chị dùng[~], được không ạ