Bài 8 Flashcards
1
Q
Assurance
A
sự chắc chắn
2
Q
Assure
A
đảm bảo
3
Q
Breakdown
A
sự thất bại
4
Q
Broadly
A
nói chung
5
Q
Clarify
A
làm sáng tỏ;sự rõ ràng
6
Q
Conceal
A
giấu diếm
7
Q
Concede
A
thừa nhận
8
Q
Congratulate
A
chúc mừng
9
Q
Consult
A
hỏi ý kiến
10
Q
Consultant
A
chuyên viên tham vấn
11
Q
Convey
A
diễn đạt
12
Q
Correspond
A
trao đổi thư từ
13
Q
Correspondence
A
thư từ
14
Q
Correspondent
A
người trao đổi thư từ
15
Q
Counter
A
phản đối;chống lại
16
Q
Cue
A
ra hiệu
17
Q
Enquire
A
hỏi thăm;điều tra
18
Q
Envelope
A
bao bì;phong bì
19
Q
Explicit
A
rõ ràng;rảnh mạch
20
Q
Explicitly
A
rõ ràng
21
Q
Frankly
A
thẳng thắn
22
Q
Gesture
A
sự ra hiệu
23
Q
Hint
A
sự gợi ý
24
Q
Metaphor
A
phép ẩn dụ