Bài 8 Flashcards

1
Q

Assurance

A

sự chắc chắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Assure

A

đảm bảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Breakdown

A

sự thất bại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Broadly

A

nói chung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Clarify

A

làm sáng tỏ;sự rõ ràng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Conceal

A

giấu diếm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Concede

A

thừa nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Congratulate

A

chúc mừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Consult

A

hỏi ý kiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Consultant

A

chuyên viên tham vấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Convey

A

diễn đạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Correspond

A

trao đổi thư từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Correspondence

A

thư từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Correspondent

A

người trao đổi thư từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Counter

A

phản đối;chống lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Cue

A

ra hiệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Enquire

A

hỏi thăm;điều tra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Envelope

A

bao bì;phong bì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Explicit

A

rõ ràng;rảnh mạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Explicitly

A

rõ ràng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Frankly

A

thẳng thắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Gesture

A

sự ra hiệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Hint

A

sự gợi ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Metaphor

A

phép ẩn dụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Obstacle

A

chương ngại vật;trở ngại

26
Q

Pause

A

tạm dừng

27
Q

Query

A

thắc mắc

28
Q

Recipient

A

người nhận

29
Q

Reminder

A

sự nhắc nhở

30
Q

Scenario

A

viễn tưởng

31
Q

Seldom

A

hiếm khi

32
Q

Agricultural

A

nông nghiệp

33
Q

Agriculture

A

nông nghiệp

34
Q

Backdrop

A

khung cảnh nền

35
Q

Canal

A

kênh

36
Q

Cattle

A

gia súc

37
Q

Coastal

A

thuộc bờ biến

38
Q

Cultivate

A

canh tác

39
Q

Harvest

A

vụ thu hoạch

40
Q

Mill

A

xưởng

41
Q

Peasant

A

nông dân

42
Q

Spectacular

A

hùng vĩ

43
Q

Villager

A

người sống trong làng

44
Q

Angle

A

thiên thần

45
Q

Bishop

A

giám mục

46
Q

Bless

A

ban phước

47
Q

Blessing

A

phúc lành

48
Q

Congregation

A

giáo đoàn

49
Q

Cult

A

sự thờ cúng; sự ham thích

50
Q

Demon

A

quỷ

51
Q

Devil

A

quỷ

52
Q

Diverse

A

đa dạng

53
Q

Diversity

A

sự đa dạng

54
Q

Divine

A

thuộc thần thánh

55
Q

Doctrine

A

chủ nghĩa

56
Q

Firework

A

pháo hoa

57
Q

Heritage

A

di sản

58
Q

Indigenous

A

bản địa

59
Q

legacy

A

di sản

60
Q

Monk

A

thầy tu