Bài 5 Flashcards
1
Q
Charming
A
quyến rũ
2
Q
Confused
A
bối rối
3
Q
Confusing
A
gây nhầm lẫn
4
Q
Cruel
A
tàn nhẫn
5
Q
Curious
A
tò mò
6
Q
Delighted
A
vui mừng
7
Q
Depressed
A
trầm cảm
8
Q
Embarrassed
A
lúng túng
9
Q
Frightened
A
sợ sệt
10
Q
Generous
A
hào phóng
11
Q
Gentel
A
dịu dàng
12
Q
Rude
A
bất lịch sự
13
Q
Satisfied
A
thoả mãn
14
Q
Serious
A
nghiêm trọng
15
Q
Typical
A
đặc trưng
16
Q
Baggage
A
hành lý
17
Q
Ecotourism
A
du lịch sinh thái
18
Q
Border
A
ranh giới
19
Q
Brochure
A
cuốn sách nhỏ
20
Q
Currency
A
tiền tệ