Bài 2 Flashcards
1
Q
Engross
A
Hấp dẫn
2
Q
Meditate
A
Ngồi thiền
3
Q
Spinach
A
Rau chân vịt
4
Q
Recover
A
Hồi phục
5
Q
hydrate
A
Ngậm nước
6
Q
timely
A
Kịp thời
7
Q
Jug
A
Cái bình (có tay cầm bên cạnh , ko phải bình hoa)
8
Q
Chin
A
Cái cằm
9
Q
Herbs
A
Thảo mộc
10
Q
Injure
A
Làm bị thương
11
Q
Reduce
A
Giảm bớt
12
Q
Holistic
A
Toàn diện
13
Q
Guitarist
A
Tay chơi guitar
14
Q
Aspirin
A
Thuốc giảm đau
15
Q
Restful
A
Yên tĩnh
16
Q
Recipe
A
Công thức
17
Q
campsite
A
Nơi cắm trại
18
Q
Exhibition
A
Triển lãm
19
Q
silk
A
lụa
20
Q
Advanced
A
trình độ cao
21
Q
Curriculum
A
chương trình giảng dạy
22
Q
Journalist
A
nhà báo
23
Q
Incent
A
Khuyến khích, khích lệ