Bài 6 Flashcards
1
Q
卵
A
Noãn
2
Q
乳
A
Mẫu
3
Q
粉
A
Phấn
4
Q
塩
A
Diêm
5
Q
菜
A
Thái
6
Q
果
A
Quả
7
Q
豆
A
Đậu
8
Q
缶
A
Phữu
9
Q
杯
A
Bôi
10
Q
枚
A
Mai
11
Q
匹
A
Thất
12
Q
量
A
Lượng