Bài 1 Flashcards
1
Q
起
A
KHỞI
Thức dậy, khởi động
2
Q
浴
A
DỤC
tắm
3
Q
寝
A
TẨM
Ngủ
4
Q
湯
A
THANG
Nước nóng, độ sôi
5
Q
洗
A
TẨY
6
Q
濯
A
TRẠC
洗濯
7
Q
活
A
HOẠT
起
KHỞI
Thức dậy, khởi động
浴
DỤC
tắm
寝
TẨM
Ngủ
湯
THANG
Nước nóng, độ sôi
洗
TẨY
濯
TRẠC
洗濯
活
HOẠT