Bài 2 Flashcards
1
Q
拾
A
THIỆP
Nhặt, lấy
2
Q
捨
A
XÁ
Vứt, xả
3
Q
燃
A
NHIÊN
Đốt, cháy
4
Q
袋
A
ĐẠI
Túi
5
Q
曜
A
DIỆU
Ngày trong tuần
6
Q
末
A
MẠT
Đầu, cuối, ngọn
7
Q
昨
A
TẠC
Trước năm, tháng
8
Q
翌
A
DỤC
Sau…
9
Q
予
A
DỰ
10
Q
定
A
ĐỊNH
11
Q
用
A
DUNG
12
Q
事
A
SỰ