bài 22 Flashcards
1
Q
ki masu
A
mặc (áo,,..)
2
Q
haki masu
A
đi, mặc (giầy, quần)
3
Q
kaburi masu
A
đội (mũ)
4
Q
nekutai wo shimasu
A
đeo cà vạt
5
Q
kake masu
A
đeo (kính)
6
Q
megane wo kake maus
A
đeo kính
7
Q
umare masu
A
sinh ra
8
Q
watashi tachi
A
chúng tôi, chúng ta
9
Q
co-to
A
áo khoác (coat)
10
Q
se-ta
A
áo len
11
Q
sutsu
A
com lê (suit)
11
Q
boushi
A
mũ
12
Q
megane
A
kính
13
Q
tsugou
A
(sự) thích hợp