bài 18 Flashcards
1
Q
dekimasu
A
có thể
2
Q
araimasu
A
rửa
3
Q
hikimasu
A
chơi (nhạc cụ, đàn , ..)
4
Q
utaimasu
A
hát
5
Q
atsumemasu
A
tụ tập. tập hợp. thu thập
6
Q
untenshimasu
A
lái xe
6
Q
sutemasu
A
vứt bỏ đi
7
Q
kaemasu
A
đổi, trao đổi
7
Q
yoyakushimasu
A
đặt trước
8
Q
kengakushimasu
A
kiến tập, tham quan
9
Q
kokusai
A
quốc tế
10
Q
shumi
A
sở thích
10
Q
genkin
A
tiền mặt
11
Q
nikki
A
nhật kí
12
Q
buchou
A
tổ trưởng