bài 21 Flashcards
1
Q
omoimasu
A
nghĩ
2
Q
iimasu
A
nói
3
Q
kachimasu
A
thắng
4
Q
make masu
A
thua
5
Q
arimasu
A
được tổ chức, diễn ra
6
Q
omatsuri ga ari masu
A
có lễ hội diễn ra
6
Q
kiotsuke masu
A
chú ý, bảo trọng
7
Q
yakuni tachimasu
A
giúp ích
8
Q
ugokimasu
A
chuyển động, chạy
9
Q
yame masu
A
bỏ, thôi (việc công ty)
10
Q
ryou gaku shimasu
A
du học
11
Q
fuben(na)
A
bất tiện
12
Q
muda (na)
A
lãng phí, vô ích
13
Q
sugoi
A
giỏi quá
14
Q
hontou
A
sự thật