B6 - B7 Flashcards
请
qǐng: mời
请 gồm bộ 讠 (yán), là dạng biến thể của bộ 言 (yán), nghĩa là “lời nói,” kết hợp với 青 (qīng), nghĩa là “màu xanh.”
Khi kết hợp lại, 请 mang nghĩa “lời nói lịch sự, nhã nhặn,” có thể hiểu là mời hoặc thỉnh cầu người khác.
问
wèn: hỏi (Hán Việt: Vấn)
问 gồm bộ 门 (mén), nghĩa là “cửa,” và 口 (kǒu), nghĩa là “miệng.”
Ghép lại, nó mang ý nghĩa là dùng miệng hỏi hoặc nói chuyện qua cửa, biểu thị ý nghĩa “hỏi” hay “yêu cầu thông tin.”
号
Hào: ngày (trong ngày tháng năm)
今天
jīntiān: Hôm nay
今 (jīn) nghĩa là “nay” hay “hiện tại.” Nó là chữ ghép với bộ nhân đứng (⺍) trên đầu, ý chỉ một người đang đứng trong thời điểm hiện tại.
天: Bao gồm 一 (nghĩa là “một”) và phần trên là 大 (nghĩa là “lớn”), kết hợp lại có thể hiểu là “ngày rộng lớn” hoặc “thiên đàng” – biểu thị khái niệm “ngày” hoặc “trời.”
月
yuè: tháng
星期
xīng qī (tuần)
星 (xīng): Chữ này gồm bộ 日 (nghĩa là “mặt trời”) và phần còn lại là 生 (sinh), biểu thị “ngôi sao” hay các thiên thể. Ý nghĩa ban đầu là những ngôi sao trên trời.
期 (qī): Gồm bộ 月 (yuè) ở trên và 其 (qí) ở dưới, chỉ một khoảng thời gian, như một kỳ hoặc một giai đoạn.
星期 kết hợp lại có nghĩa là “tuần,” tức là một chu kỳ thời gian của bảy ngày, mỗi ngày được ví như một thiên thể (ngày đầu tiên là ngày mặt trời, sau đó là các hành tinh).
去
qù: đi
去 có cấu trúc gồm 土 (tǔ, nghĩa là “đất”) và 厶 (sī, một chữ cổ với nghĩa khó xác định rõ ràng). Chữ này có ý nghĩa ban đầu là rời đi từ một nơi nào đó, giống như hành động “đi ra xa.”
看
kàn: xem, thăm
看 gồm bộ 目 (mù), nghĩa là “mắt,” và 手 (shǒu), nghĩa là “tay.” Chữ này thể hiện hành động đưa tay lên mắt để “nhìn” hoặc “xem” kỹ hơn.
明天
míng tiān: ngày mai
明 (míng): Chữ này kết hợp 日 (mặt trời) và 月 (mặt trăng) lại với nhau, biểu thị một tương lai sáng sủa hoặc ngày tiếp theo, tức là “ngày mai.”
昨天
zuó tiān: hôm qua
昨 (zuó): Kết hợp bộ 日 (ngày) và 乍 (zhà, chỉ một hành động đột ngột), mang ý nghĩa của “ngày đã qua” hoặc “hôm qua.”
书
shū: sách
学校
xué xiào: trường học
学 (xué): Chữ này có bộ 子 (zǐ, nghĩa là “đứa trẻ”) và phần phía trên tượng trưng cho việc học hành. Đây là hình ảnh đứa trẻ đang học, nghĩa là “học tập.”
校 (xiào): Chữ này gồm bộ 木 (mù, nghĩa là “cây”) và 交 (jiāo, chỉ sự giao nhau hoặc học hỏi lẫn nhau), tạo thành nghĩa “trường học” - nơi các học sinh đến học và giao tiếp.
学习
xué xí: học tập
学 (xué): Nghĩa là “học”, với bộ thủ biểu thị đứa trẻ đang học.
习 (xí): Nghĩa là “luyện tập” hoặc “thực hành.” Chữ này có bộ 羽 (yǔ) nghĩa là “lông vũ,” và hình ảnh gợi ý sự lặp lại hoặc luyện tập, giống như một con chim tập bay.
饭馆
fàn guǎn: quán ăn
饭 (fàn): Nghĩa là “cơm” hoặc “bữa ăn,” từ này gợi ý đến đồ ăn nói chung, đặc biệt là các món ăn có cơm.
馆 (guǎn): Nghĩa là “quán” hoặc “nơi,” chỉ các địa điểm như nhà hàng, quán ăn, bảo tàng (như 美术馆 - bảo tàng nghệ thuật).
咖啡馆
kā fēi guǎn: quán cà phê
图书馆
tú shū guǎn: thư viện
图书 (tú shū): Nghĩa là “sách,” trong đó 图 (tú) nghĩa là “hình ảnh” hoặc “bản đồ,” và 书 (shū) nghĩa là “sách.”
馆 (guǎn): Nghĩa là “quán” hoặc “nơi.”
再见
zài jiàn: tạm biệt
再 (zài): Nghĩa là “lại” hoặc “nữa.”
见 (jiàn): Nghĩa là “gặp.”
说
shuō: nói
说 gồm bộ 讠 (yán), là dạng rút gọn của 言 (yán), nghĩa là “lời nói.”
Phần còn lại là 兑 (duì), biểu thị ý nghĩa trao đổi hoặc đối thoại.