B1 - B3 Flashcards
Từ vựng + Các cụm từ + Câu
1
Q
一
A
yī (1)
2
Q
二
A
èr (2)
3
Q
三
A
sān (3)
4
Q
四
A
sì (4)
5
Q
五
A
wǔ (5)
6
Q
六
A
liù (6)
7
Q
七
A
qī (7)
8
Q
八
A
bā (8)
9
Q
九
A
jiǔ (9)
10
Q
十
A
shí (10)
11
Q
你
A
nǐ
12
Q
好
A
hǎo: tốt
13
Q
你好
A
Xin Chào
14
Q
您
A
Nín: chào cấp trên, formal
15
Q
您好
A
Nín hǎo
16
Q
对不起
A
/Duìbuqǐ/
对 (Duì): nghĩa là “đối” hoặc “đối với”, thể hiện hành động hoặc ý thức hướng đến người khác.
不 (Bu): nghĩa là “không”, thể hiện sự phủ định.
起 (Qǐ): nghĩa là “dậy” hoặc “đứng lên”, nhưng trong cụm từ này, nó mang ý nghĩa ẩn dụ về việc không thể làm trọn trách nhiệm hoặc đã gây ra lỗi lầm.
17
Q
没关系
A
Méi guānxi
không có vấn đề gì
- Méi chỉ phủ định những hành động chưa làm hoặc quá khứ
- Bù là những hành động hiện tại và tương
18
Q
不谢
A
bú xiè
ko có