B15 Flashcards

1
Q

おきます

A

đặt/ để

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

つくります

A

làm/ chế tạo/ sản xuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

うります

A

bán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

しります

A

biết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

すみます

A

sống/ ở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

けんきゅうします

A

nghiên cứu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

しりょう

A

tài liệu/ tư liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

カタログ

A

ca-ta-lô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

じこくひょう

A

bảng giờ tàu chạy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

ふく

A

quần áo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

せいひん

A

sản phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

ソフト

A

phần mềm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

でんしじしょ

A

kim từ điển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

けいざい

A

kinh tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

しやくしょ

A

tòa thị chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

こうこう

A

trường trung học phổ thông/ trường cấp 3

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

はいしゃ

A

nha sĩ

18
Q

どくしん

A

độc thân

19
Q

すみません

A

xin lỗi

20
Q

おもいだします

A

nhớ lại/ hồi tưởng

21
Q

いらっしゃいます

A

kính ngữ của 「います」

22
Q

đặt/ để

A

おきます

23
Q

làm/ chế tạo/ sản xuất

A

つくります

24
Q

bán

A

うります

25
Q

biết

A

しります

26
Q

sống/ ở

A

すみます

27
Q

nghiên cứu

A

けんきゅうします

28
Q

tài liệu/ tư liệu

A

しりょう

29
Q

ca-ta-lô

A

カタログ

30
Q

bảng giờ tàu chạy

A

じこくひょう

31
Q

quần áo

A

ふく

32
Q

sản phẩm

A

せいひん

33
Q

phần mềm

A

ソフト

34
Q

kim từ điển

A

でんしじしょ

35
Q

kinh tế

A

けいざい

36
Q

tòa thị chính

A

しやくしょ

37
Q

trường trung học phổ thông/ trường cấp 3

A

こうこう

38
Q

nha sĩ

A

はいしゃ

39
Q

độc thân

A

どくしん

40
Q

xin lỗi

A

すみません

41
Q

nhớ lại/ hồi tưởng

A

おもいだします

42
Q

kính ngữ của 「います」

A

いらっしゃいます