B15 Flashcards
おきます
đặt/ để
つくります
làm/ chế tạo/ sản xuất
うります
bán
しります
biết
すみます
sống/ ở
けんきゅうします
nghiên cứu
しりょう
tài liệu/ tư liệu
カタログ
ca-ta-lô
じこくひょう
bảng giờ tàu chạy
ふく
quần áo
せいひん
sản phẩm
ソフト
phần mềm
でんしじしょ
kim từ điển
けいざい
kinh tế
しやくしょ
tòa thị chính
こうこう
trường trung học phổ thông/ trường cấp 3
はいしゃ
nha sĩ
どくしん
độc thân
すみません
xin lỗi
おもいだします
nhớ lại/ hồi tưởng
いらっしゃいます
kính ngữ của 「います」
đặt/ để
おきます
làm/ chế tạo/ sản xuất
つくります
bán
うります
biết
しります
sống/ ở
すみます
nghiên cứu
けんきゅうします
tài liệu/ tư liệu
しりょう
ca-ta-lô
カタログ
bảng giờ tàu chạy
じこくひょう
quần áo
ふく
sản phẩm
せいひん
phần mềm
ソフト
kim từ điển
でんしじしょ
kinh tế
けいざい
tòa thị chính
しやくしょ
trường trung học phổ thông/ trường cấp 3
こうこう
nha sĩ
はいしゃ
độc thân
どくしん
xin lỗi
すみません
nhớ lại/ hồi tưởng
おもいだします
kính ngữ của 「います」
いらっしゃいます