B15 Flashcards
1
Q
おきます
A
đặt/ để
2
Q
つくります
A
làm/ chế tạo/ sản xuất
3
Q
うります
A
bán
4
Q
しります
A
biết
5
Q
すみます
A
sống/ ở
6
Q
けんきゅうします
A
nghiên cứu
7
Q
しりょう
A
tài liệu/ tư liệu
8
Q
カタログ
A
ca-ta-lô
9
Q
じこくひょう
A
bảng giờ tàu chạy
10
Q
ふく
A
quần áo
11
Q
せいひん
A
sản phẩm
12
Q
ソフト
A
phần mềm
13
Q
でんしじしょ
A
kim từ điển
14
Q
けいざい
A
kinh tế
15
Q
しやくしょ
A
tòa thị chính
16
Q
こうこう
A
trường trung học phổ thông/ trường cấp 3