B14 Flashcards
つけます
bật (điện/ máy điều hòa)
けします
tắt (điện/ máy điều hòa)
あけます
mở (cửa/ cửa sổ)
しめます
đóng (cửa/ cửa sổ)
いそぎます
vội/ gấp
まちます
đợi/ chờ
もちます
mang/ cầm
とります
lấy (muối)
てつだいます
giúp (làm việc)
よびます
gọi (taxi/tên)
はなします
nói/nói chuyện
つかいます
dùng/ sử dụng
とめます
dừng/ đỗ
みせます
cho xem/ trình
おしえます 【じゅうしょを〜]
nói/ cho biết [địa chỉ]
すわります
ngồi
たちます
đứng
はいります [きっさてんに〜]
vào [quán giải khát]
でます [きっさてんを〜]
ra/ ra khỏi [quán giải khát]
ふります 【あめが〜]
rơi [mưa~]
コピーします
copy
でんき
điện/ đèn điện
エアコン
máy điều hòa
パスポート
hộ chiếu
なまえ
tên
じゅうしょ
địa chỉ
ちず
bản đồ
しお
muối
さとう
đường
もんだい
câu hỏi/ vấn đề
こたえ
câu trả lời
よみかた
cách đọc
〜かた
cách ~
まっすぐ
thẳng
ゆっくり
chậm/ thong thả/ thoải mái
すぐ
ngay/ lập tức
また
lại (~đến)
あとで
sau
もうすこし
thêm một chút nữa thôi
もう〜
thêm~
bật (điện/ máy điều hòa)
つけます
tắt (điện/ máy điều hòa)
けします
mở (cửa/ cửa sổ)
あけます
đóng (cửa/ cửa sổ)
しめます
vội/ gấp
いそぎます
đợi/ chờ
まちます
mang/ cầm
もちます
lấy (muối)
とります
giúp (làm việc)
てつだいます
gọi (taxi/tên)
よびます
nói/nói chuyện
はなします
dùng/ sử dụng
つかいます
dừng/ đỗ
とめます
cho xem/ trình
みせます
nói/ cho biết [địa chỉ]
おしえます 【じゅうしょを〜]
ngồi
すわります
đứng
たちます
vào [quán giải khát]
はいります [きっさてんに〜]
ra/ ra khỏi [quán giải khát]
でます [きっさてんを〜]
rơi [mưa~]
ふります 【あめが〜]
copy
コピーします
điện/ đèn điện
でんき
máy điều hòa
エアコン
hộ chiếu
パスポート
tên
なまえ
địa chỉ
じゅうしょ
bản đồ
ちず
muối
しお
đường
さとう
câu hỏi/ vấn đề
もんだい
câu trả lời
こたえ
cách đọc
よみかた
cách ~
〜かた
thẳng
まっすぐ
chậm/ thong thả/ thoải mái
ゆっくり
ngay/ lập tức
すぐ
lại (~đến)
また
sau
あとで
thêm một chút nữa thôi
もうすこし
thêm~
もう〜