B10 Flashcards
あります
có (tồn tại/ dùng cho đồ vật)
います
có/ ở (tồn tại/ dùng cho người và động vật)
いろいろ「な]
nhiều/ đa dạng
おとこのひと
người đàn ông
おんなのひと
người đàn bà
おとこのこ
câu con trai
おんなのこ
cô con gái
いぬ
chó
ねこ
mèo
パンダ
gấu trúc
ぞう
voi
き
cây/ gỗ vật
もの
đồ vật
でんち
Pin
はこ
hộp
スイッチ
công tắc
れいぞうこ
tủ lạnh
テーブル
bàn
ベッド
giường
たな
giá sách
ドア
cửa
まど
cửa sổ
ポスト
hộp thư/ hòm thư
ビル
tòà nhà
ATM
máy rút tiền tự động ATM
コンビニ
cửa hàng tiện lợi (mở 24/24)
こうえん
công viên
きっさてん
quán giải khát/ quán cà-phê
~や
hiệu ~/ cửa hàng ~
のりば
bến xe/ điểm lên xuống xe
けん
tỉnh
うえ
trên
した
dưới
まえ
trước
うしろ
sau
みぎ
phải
ひだり
trái
なか
trong/ giữa
そと
ngoài
となり
bên cạnh
ちかく
gần
あいだ
giữa
~や~[など]~
và [v.v.]
có (tồn tại/ dùng cho đồ vật)
あります
có/ ở (tồn tại/ dùng cho người và động vật)
います
nhiều/ đa dạng
いろいろ「な]
người đàn ông
おとこのひと
người đàn bà
おんなのひと
câu con trai
おとこのこ
cô con gái
おんなのこ
chó
いぬ
mèo
ねこ
gấu trúc
パンダ
voi
ぞう
cây/ gỗ vật
き
đồ vật
もの
Pin
でんち
hộp
はこ
công tắc
スイッチ
tủ lạnh
れいぞうこ
bàn
テーブル
giường
ベッド
giá sách
たな
cửa
ドア
cửa sổ
まど
hộp thư/ hòm thư
ポスト
tòà nhà
ビル
máy rút tiền tự động ATM
ATM
cửa hàng tiện lợi (mở 24/24)
コンビニ
công viên
こうえん
quán giải khát/ quán cà-phê
きっさてん
hiệu ~/ cửa hàng ~
~や
bến xe/ điểm lên xuống xe
のりば
tỉnh
けん
trên
うえ
dưới
した
trước
まえ
sau
うしろ
phải
みぎ
trái
ひだり
trong/ giữa
なか
ngoài
そと
bên cạnh
となり
gần
ちかく
giữa
あいだ
và [v.v.]
~や~[など]~