adjectives: positive (được) Flashcards
1
Q
good
A
hay
2
Q
happy (2 options)
A
vui vẻ
hạnh phúc
3
Q
fun
A
vui
4
Q
excited
A
thú vị
5
Q
easy
A
dễ
6
Q
simple
A
đon giản
7
Q
strong
A
mạnh
8
Q
calm
A
bình tĩnh
9
Q
confident
A
tự tin
10
Q
healthy
A
khỏe
11
Q
peaceful
A
bình yên
12
Q
lucky
A
may mắn
13
Q
positive
A
tích cực
14
Q
sensitive
A
tế nhị
15
Q
comfortable
A
dễ chịu
16
Q
satisfied
A
hài lòng
17
Q
funny
A
mắc cười
18
Q
cool (not weather)
A
ngẩu
19
Q
cool (weather)
A
mát
20
Q
energetic
A
năng động
21
Q
sweet (not food)
A
ngọt ngào
22
Q
optimistic
A
lạc quan
23
Q
kind
A
tốt bụng
24
Q
special
A
đặc biệt
25
convenient
tiền
26
fresh
tươi
27
wise
khôn
28
impressive
ấn tượng
29
clean
sạch
30
free
rảnh
31
full
no (tiếng việt ở đây)
32
relaxing
thư giản
33
suitable
phù hợp
34
friendly
thân thiện
35
fortunate
sướng
36
eager
háo hức
37
wonderful
tuyệt vời
38
luxurious / fancy
sang
39
cheap
rẻ
40
open-minded
cở mở
41
convenient
tiện lợi
42
positive thinking
nghĩ tích cực
43
popular
phổ biến
44
famous
nổi tiếng
45
tranquil
yên tĩnh