adjectives: positive (được) Flashcards
1
Q
good
A
hay
2
Q
happy (2 options)
A
vui vẻ
hạnh phúc
3
Q
fun
A
vui
4
Q
excited
A
thú vị
5
Q
easy
A
dễ
6
Q
simple
A
đon giản
7
Q
strong
A
mạnh
8
Q
calm
A
bình tĩnh
9
Q
confident
A
tự tin
10
Q
healthy
A
khỏe
11
Q
peaceful
A
bình yên
12
Q
lucky
A
may mắn
13
Q
positive
A
tích cực
14
Q
sensitive
A
tế nhị
15
Q
comfortable
A
dễ chịu
16
Q
satisfied
A
hài lòng
17
Q
funny
A
mắc cười
18
Q
cool (not weather)
A
ngẩu