adjectives: opposites Flashcards
1
Q
question
A
câu hỏi
2
Q
answer
A
trả lời
3
Q
same
A
như nhau
4
Q
different
A
khác nhau
5
Q
push
A
đẩy
6
Q
pull
A
kéo
7
Q
nothing
A
không có gì (hết)
8
Q
something
A
cái gì đó
9
Q
up
A
lên
10
Q
down
A
xuống
11
Q
bright / shiny
A
sáng
12
Q
dark
A
tối
13
Q
alone
A
một mình
14
Q
together
A
cùng nhau
15
Q
wet
A
ướt
16
Q
dry
A
khô
17
Q
empty
A
rỗng
18
Q
full
A
đầy
19
Q
noisy
A
ồn ào
20
Q
quiet
A
yên lặng
21
Q
hard
A
cứng
22
Q
soft
A
mềm
23
Q
small size
A
cỡ nhỏ
24
Q
medium size
A
cỡ vừa
25
Q
large size
A
cỡ lớn
26
Q
cash
A
tiền
27
Q
credit
A
thể
28
Q
start
A
bắt đầu
29
Q
finish
A
hoàn thanh
30
Q
single
A
đọc thân
31
Q
married
A
có gia đình
32
Q
first
A
đầu tiên
33
Q
secondly
A
thứ hai
34
Q
soon
A
sớm
35
Q
later (2 options)
A
sau đó
sau khi
36
Q
never (2 options)
A
không bao giờ
không khi nào
37
Q
many times
A
nhiều lần
38
Q
good
A
tốt
39
Q
bad
A
xấu
40
Q
well-behaved
A
ngoan
41
Q
naughty
A
hư
42
Q
cheap
A
rẻ
43
Q
expensive
A
mắc
44
Q
old (not age)
A
cũ