adjectives: negative (bị) Flashcards
1
Q
bad
A
dở
2
Q
sad
A
buồn
3
Q
hard (challenging)
A
khó
4
Q
boring
A
chán
5
Q
sick
A
bệnh
6
Q
stressed
A
căng thẳng
7
Q
complicated
A
phức tạp
8
Q
hungry
A
đói
9
Q
busy
A
bận
10
Q
dirty
A
dơ
11
Q
weak
A
yếu
12
Q
expensive
A
mắc
13
Q
tired
A
mệt mỏi
14
Q
crazy
A
khùng
15
Q
stinky
A
hôi