adjectives: negative (bị) Flashcards
1
Q
bad
A
dở
2
Q
sad
A
buồn
3
Q
hard (challenging)
A
khó
4
Q
boring
A
chán
5
Q
sick
A
bệnh
6
Q
stressed
A
căng thẳng
7
Q
complicated
A
phức tạp
8
Q
hungry
A
đói
9
Q
busy
A
bận
10
Q
dirty
A
dơ
11
Q
weak
A
yếu
12
Q
expensive
A
mắc
13
Q
tired
A
mệt mỏi
14
Q
crazy
A
khùng
15
Q
stinky
A
hôi
16
Q
stupid / dense
A
ngu si
17
Q
strange
A
lạ
18
Q
embarrassed
A
xấu hổ
19
Q
unhappy
A
bất hạnh
20
Q
afraid
A
sợ
21
Q
careful / cautious
A
cẩn thận
22
Q
important
A
quan trọng
23
Q
selfish
A
ích ky
24
Q
isolation / quarantine
A
cách ly
25
terrible
kinh khủng
26
no good
tồi tệ
27
regretful
nhiều tiếc
28
pitiful
nhiều điều đáng tiếc
29
risky (2 options)
nhiều rui rỏ
nhiều nguy cơ
30
shy
mắc cỡ
31
inconvenient
bất tiên
32
dangerous
nguy hiểm
33
greedy
tham
34
harmful
hại
35
emotional
xúc đọng
36
unlucky
xui xẻo