8 9 Flashcards

1
Q

Return

A

Trở lại, trả lại, gọi lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Excellent deals on quality MERCHANDISE/ GOODS

A

Các thoả thuận tuyệt vời về HÀNG HOÁ chất lượng cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

The food SUPPLY

A

NGUỒN CUNG thực phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Our SUPPLIES were running out

A

HÀNG của chúng tôi đang hết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Office SUPPLIES/ STATIONERY

A

Văn phòng phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

There are plenty of vegetarian ITEMS on the menu

A

Có nhiều MÓN ĂN/ MÓN ĐỒ/ MÓN HÀNG cho người ăn chay trong menu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

The price of many basic food ITEMS continues to rise

A

Giá của nhiều ĐƠN VỊ/ MÓN HÀNG thực phẩm cơ bản đang tiếp tục tăng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

The ship was carrying a CARGO of woof

A

Con tàu đang vận chuyển HÀNG HOÁ gỗ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Cargo

A

Hàng hoá vận chuyển bằng (ship, plane, large vehicle)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Inventory

A

Hàng hoá trong kho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

About half of the shop’s INVENTORY was damaged in the tornado

A

Khoảng 1 nửa HÀNG HOÁ DỰ TRỮ trong cửa hàng bị hư hỏng trong cơn lốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Offering

A

Sản phẩm or dịch vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Honda has just unveiled its latest OFFERING

A

Honda vừa ra mắt DỊCH VỤ mới nhất của nó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Satisfied with

A

Hài lòng về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Budget

A

Ngân sách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

An annual BUDGET of €10 million

A

Ngân sách hằng năm khoảng 10tr đô

17
Q

Encourage

A

(V) khuyến khích

18
Q

Encouraging

A

(Adj) Đáng khích lệ

19
Q

Discouraging

A

Làm nản lỏng, không khả quan

20
Q

Executive

A

Nhà điều hành

21
Q

The sales EXECUTIVE from Unilever is here to see you

A

Nhà điều hành bán hàng đến từ Unilever đã ở đây để gặp bạn

22
Q

Option/ Selection/ Choice

A

Lựa chọn
Sự lựa chọn

23
Q

Alternative

A

Thay thế
Khác biệt
Sự thay thế

24
Q

Prior to/ ahead of

A

Trước

25
Q

Make … decision
Make a decision

A

Ra quyết định

26
Q

Decide=made a decision

A

Ra quyết định

27
Q

Examined/ Checked

A

Kiểm tra

28
Q

She wrote me a CHECK for $120

A

Cô ấy viết cho tôi 1 TẤM SÉC trị giá 120 đô

29
Q

Medical/ dental/ routine/ thorough CHECK UP

A

Kiểm tra (sức khoẻ)

30
Q

Inspect

A

Kiểm tra (cẩn thận)