8 9 Flashcards
Return
Trở lại, trả lại, gọi lại
Excellent deals on quality MERCHANDISE/ GOODS
Các thoả thuận tuyệt vời về HÀNG HOÁ chất lượng cao
The food SUPPLY
NGUỒN CUNG thực phẩm
Our SUPPLIES were running out
HÀNG của chúng tôi đang hết
Office SUPPLIES/ STATIONERY
Văn phòng phẩm
There are plenty of vegetarian ITEMS on the menu
Có nhiều MÓN ĂN/ MÓN ĐỒ/ MÓN HÀNG cho người ăn chay trong menu
The price of many basic food ITEMS continues to rise
Giá của nhiều ĐƠN VỊ/ MÓN HÀNG thực phẩm cơ bản đang tiếp tục tăng
The ship was carrying a CARGO of woof
Con tàu đang vận chuyển HÀNG HOÁ gỗ
Cargo
Hàng hoá vận chuyển bằng (ship, plane, large vehicle)
Inventory
Hàng hoá trong kho
About half of the shop’s INVENTORY was damaged in the tornado
Khoảng 1 nửa HÀNG HOÁ DỰ TRỮ trong cửa hàng bị hư hỏng trong cơn lốc
Offering
Sản phẩm or dịch vụ
Honda has just unveiled its latest OFFERING
Honda vừa ra mắt DỊCH VỤ mới nhất của nó
Satisfied with
Hài lòng về
Budget
Ngân sách