1 2 3 4 Flashcards

1
Q

Passagers

A

Hành khách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Commuter

A

Hành khách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Pedestrian

A

Người đi bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Inquire about

A

Hỏi về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Entail

A

Yêu cầu
Đòi hỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Belongings

A

Tài sản
Tư trang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Secure

A

Bảo vệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A very secure way to make a living

A

Một cách kiếm sống an toàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

During/ throughout the night

A

Trong suốt đêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Takeoff and landing

A

Cất cánh và hạ cánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Mayor

A

Thị trưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Be run by a mayor

A

Điều hành bởi một thị trưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

City Council

A

Hội đồng thành phố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

City planning COMMITTEE

A

Quy hoạch uỷ ban thành phố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Election COMMISSION

A

Bầu cử hội đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

15 percent COMMISSION

A

15% tiền hoa hồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

President

A

Chủ tịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Elect

A

Bầu cử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

The house AMONG the trees

A

Ngôi nhà ở giữa những cái cây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Demand/Need

A

Nhu cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

DEMAND / NEED an apology

A

Yêu cầu một lời xin lỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Due to/ because of/ owing to

A

Bởi vì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Considering

A

Xét thấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

GIVEN

A

Mặc dù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Conveyor belt

A

Băng truyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Convey

A

Chuyển
Truyền tải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Schedule

A

Lịch trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

The meeting has been SCHEDULED for tomorrow afternoon

A

Cuộc họp được lên lịch vào chiều ngày mai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

The factory REPLACED most of its workers with robots

A

Nhà máy thay thế hầu hết công nhân bằng robot

30
Q

Alter/ change

A

Thay đổi

31
Q

Substitute for

A

Thay thế

32
Q

Efficient

A

Năng suất

33
Q

Effective

A

Hiệu quả

34
Q

Productive workers

A

Những công nhân năng suất

35
Q

Model

A

Mẫu

36
Q

Model

A

Mẫu

37
Q

Sample

A

Mẫu

38
Q

Pattern

A

Mẫu

39
Q

Prototype

A

Mẫu thử nghiệm

40
Q

Frequently/ regularly/ often

A

Thường xuyên

41
Q

Typically/ usually

A

Thông thường

42
Q

Generally

A

Thường

43
Q

Be NAMED chairman of the board

A

Được bầu làm chủ tịch hội đồng quản trị

44
Q

Appoint/ nominate/ designate/ named to

A

Bổ nhiệm
Chọn

45
Q

Nominated/ propose

A

Đề cử

46
Q

Chairman of the board

A

Chủ tịch hội đồng quản trị

47
Q

As well as

A

Cũng như là

48
Q

More/ further/ additional/ extra money

A

Thêm tiền

49
Q

More/ further/ additional/ extra money

A

Thêm tiền

50
Q

Such as

A

Như là

51
Q

Problem/ issue/ matter

A

Vấn đề

52
Q

My AREA of expertise

A

Lĩnh vực chuyên môn
Vấn đề chuyên môn

53
Q

Affair

A

Sự kiện
Vấn đề

54
Q

Administrator promptly

A

Quản trị viên ngay lập tức

55
Q

Very quickly/ rapidly

A

Nhanh

56
Q

Employee

A

Nhân viên

57
Q

Employee

A

Nhân viên

58
Q

Staff

A

Nhân viên

59
Q

Personnel

A

Nhân viên

60
Q

Cleck/ assistant

A

Nhân viên

61
Q

Agent/ representative

A

Nhân viên
đại diện

62
Q

Flight Attendant

A

Nhân viên chuyến bay

63
Q

Attendees/ participants

A

Người tham gia

64
Q

Turnout/ attendance

A

Người có mặt
Người tham dự

65
Q

Crew

A

Đội ngũ nhân viên

66
Q

Current/ present

A

Hiện tại

67
Q

CONTEMPORARY music

A

Hiện tại
Hiện đại

68
Q

The EXISTING law

A

Luật hiện hành

69
Q

The local BRAND of a large bank

A

Chi nhánh địa phương của ngân hàng lớn

70
Q

Headquarters/ head office/ main office

A

Trụ sở chính

71
Q

FINALIZE/ SETTLE a deal

A

Chốt được thoả thuận