1 2 3 4 Flashcards
Passagers
Hành khách
Commuter
Hành khách
Pedestrian
Người đi bộ
Inquire about
Hỏi về
Entail
Yêu cầu
Đòi hỏi
Belongings
Tài sản
Tư trang
Secure
Bảo vệ
A very secure way to make a living
Một cách kiếm sống an toàn
During/ throughout the night
Trong suốt đêm
Takeoff and landing
Cất cánh và hạ cánh
Mayor
Thị trưởng
Be run by a mayor
Điều hành bởi một thị trưởng
City Council
Hội đồng thành phố
City planning COMMITTEE
Quy hoạch uỷ ban thành phố
Election COMMISSION
Bầu cử hội đồng
15 percent COMMISSION
15% tiền hoa hồng
President
Chủ tịch
Elect
Bầu cử
The house AMONG the trees
Ngôi nhà ở giữa những cái cây
Demand/Need
Nhu cầu
DEMAND / NEED an apology
Yêu cầu một lời xin lỗi
Due to/ because of/ owing to
Bởi vì
Considering
Xét thấy
GIVEN
Mặc dù
Conveyor belt
Băng truyền
Convey
Chuyển
Truyền tải
Schedule
Lịch trình
The meeting has been SCHEDULED for tomorrow afternoon
Cuộc họp được lên lịch vào chiều ngày mai