5 6 7 Flashcards

1
Q

Terminate

A

Kết thúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Once

A

Một lần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Once/as soon as/ when

A

Một khi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

I don’t EVEN know where it is

A

Tôi thậm chí không biết nơi nó ở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Our scores are now EVEN

A

Điểm số chúng tôi hiện tại bằng nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Moveover/ furthermore/ in addition

A

Hơn thế nữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Increase/ raise/ rise/ grow

A

Tăng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Profit

A

Lợi nhuận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

The company’s Earnings/ income this year

A

Lợi nhuận của công ty năm nay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Average Earrings/ income for skilled workers

A

Thu nhập trung bình của công nhân có kỹ năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Every quater

A

Mỗi quý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Quaters

A

1/4

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Received

A

Nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Receipt

A

Biên lai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Acknowledge RECEIPT of a letter

A

Công nhận việc nhận một lá thư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Recipient

A

Người nhận

17
Q

Bonus

A

Tiền thưởng

18
Q

Dramatically

A

Đột ngột
Mạnh

19
Q

Actual Cost

A

Chi phí thực tế

20
Q

Delayed

A

Trì hoãn

21
Q

Postpone

A

Trì hoãn

22
Q

The meeting has been PUT OFF for a week

A

Cuộc họp được trì hoãn một tuần

23
Q

She PUT her career ON HOLD to have a baby

A

Cô ấy đã trì hoãn sự nghiệp để có em bé

24
Q

We have plans to EXPAND/ EXTEND our house

A

Chúng tôi có kế hoạch mở rộng ngôi nhà

25
Q

Broadening/ Widening

A

Mở rộng

26
Q

Enlarge

A

Mở rộng

27
Q

Manner

A

Cách thức

28
Q

To my WAY of thinking

A

Theo cách nghĩ của tôi

29
Q

Method/ mean/ measure

A

Phương pháp

30
Q

The machine MEASURES your heart rate

A

Máy này đo lường nhịp tim của bạn

31
Q

Material

A

Tài liệu

32
Q

Raw material

A

Nguyên liệu thô

33
Q

Handout

A

Tài liệu phát tay

34
Q

Paperwork

A

Giấy tờ

35
Q

Concern

A

Lo lắng về

36
Q

Concerned about/ worried about

A

Cảm thấy lo lắng về

37
Q

Worried about/ concerned about

A

Lo lắng
Lo ngại