5 6 7 Flashcards
1
Q
Terminate
A
Kết thúc
2
Q
Once
A
Một lần
3
Q
Once/as soon as/ when
A
Một khi
4
Q
I don’t EVEN know where it is
A
Tôi thậm chí không biết nơi nó ở
5
Q
Our scores are now EVEN
A
Điểm số chúng tôi hiện tại bằng nhau
6
Q
Moveover/ furthermore/ in addition
A
Hơn thế nữa
7
Q
Increase/ raise/ rise/ grow
A
Tăng
8
Q
Profit
A
Lợi nhuận
9
Q
The company’s Earnings/ income this year
A
Lợi nhuận của công ty năm nay
10
Q
Average Earrings/ income for skilled workers
A
Thu nhập trung bình của công nhân có kỹ năng
11
Q
Every quater
A
Mỗi quý
12
Q
Quaters
A
1/4
13
Q
Received
A
Nhận
14
Q
Receipt
A
Biên lai
15
Q
Acknowledge RECEIPT of a letter
A
Công nhận việc nhận một lá thư