8 Flashcards
1
Q
honest
A
trung thực
2
Q
important
A
quan trọng
3
Q
old
A
cũ
4
Q
interesting
A
hay
5
Q
new
A
mới
6
Q
patient
A
kiên nhẫn
7
Q
necessary
A
cần thiết
8
Q
perfect
A
hoàn hảo
9
Q
dangerous
A
nguy hiểm
10
Q
independent
A
độc lập
11
Q
luxurious
A
xa xỉ
12
Q
poor
A
nghèo
13
Q
positive
A
tích cực
14
Q
long
A
dài
15
Q
optimistic
A
lạc quan
16
Q
short
A
ngắn
17
Q
modern
A
hiện đại
18
Q
traditional
A
truyền thống
19
Q
stubborn
A
bướng bỉnh
20
Q
trung thực
A
honest
21
Q
quan trọng
A
important
22
Q
cũ
A
old
23
Q
hay
A
interesting
24
Q
mới
A
new
25
Q
kiên nhẫn
A
patient
26
Q
cần thiết
A
necessary
27
Q
hoàn hảo
A
perfect
28
Q
nguy hiểm
A
dangerous
29
Q
độc lập
A
independent
30
Q
xa xỉ
A
luxurious
31
Q
nghèo
A
poor
32
Q
tích cực
A
positive
33
Q
dài
A
long
34
Q
lạc quan
A
optimistic
35
Q
ngắn
A
short
36
Q
hiện đại
A
modern
37
Q
truyền thống
A
traditional
38
Q
bướng bỉnh
A
stubborn
39
Q
serious
A
nghiêm trọng
40
Q
nghiêm trọng
A
serious