12 Flashcards
1
Q
allow
A
cho phép
2
Q
live (Do you live in Nha Trang)
A
sống (Bạn có sống ở Nha Trang không?
3
Q
believe
A
tin
4
Q
succeed / successful / success
A
thành công
5
Q
win
A
thắng
6
Q
fail / failure
A
thất bại
7
Q
send
A
gửi
8
Q
invent
A
phát minh
9
Q
protect
A
bảo vệ
10
Q
distinguish (distinguish me from her)
A
phân biệt (phân biệt tôi với cô ấy)
11
Q
A