3 Flashcards
1
Q
glass
A
ly
2
Q
sparrow
A
chim sẻ
3
Q
hide
A
giấu
4
Q
cup
bowl
dish
glass
A
tách
bát
đĩa
ly
5
Q
be careful
A
cẩn thận.
6
Q
fine (i’m fine)
A
ổn
7
Q
Welcome
A
Chào mừng
8
Q
I am fine.
A
Tôi ổn
9
Q
An repeats in Vietnamese.
A
An lặp lại bằng tiếng Việt.
10
Q
school
A
ngôi trường
11
Q
ly
A
glass
12
Q
chim sẻ
A
sparrow
13
Q
giấu
A
hide
14
Q
tách
bát
đĩa
ly
A
cup
bowl
dish
glass
15
Q
cẩn thận.
A
be careful
16
Q
ổn
A
fine (i’m fine)
17
Q
Chào mừng
A
Welcome
18
Q
Tôi ổn
A
I am fine.
19
Q
An lặp lại bằng tiếng Việt.
A
An repeats in Vietnamese.
20
Q
ngôi trường
A
school