73-102 Flashcards

1
Q

根性

A

こんじょう
Bản tính, sự can đảm
CĂN TÍNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

農村

A

のうそん

NÔNG THÔN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

過疎

A

かそ
Sự giảm dân số
QUÁ SƠ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

外食

A

がいしょく

NGOẠI THỰC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

野菜

A

やさい
Rau
DÃ THÁI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

暖房

A

だんぼう

Hệ thống sưởi, sự sưởi nóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

調節

A

ちょうせつ
Điều tiết, điều chỉnh
ĐiỀU TIẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

暖まる

A

あたたまる

Ấm lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

演技

A

えんぎ
Kỹ thuật trình diễn
DIỄN KỸ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

加減

A

かげん
Sự giảm, sự điều chỉnh
GIA GIẢM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

病状

A

びょうじょう
Bệnh tình, chứng bệnh
BỆNH TRẠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

治療

A

ちりょう
Điều trị
TRỊ LiỆU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

提出

A

ていしゅつ
Nộp bài
ĐỀ XUẤT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

完壁

A

かんべき
Hoàn thiện, toàn vẹn
HÒAN BÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

迷子

A

まいご
Đứa trẻ bị lạc
MÊ TỬ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

たたみ

Chiếu

17
Q

職人

A

しょくにん
Người lao động
CHỨC NHÂN

18
Q

一歩

A

いっぽ

Một bước

19
Q

後悔

A

こうかい

Hối hận

20
Q

郵便物

A

ゆうびんぶつ

Bưu phẩm

21
Q

乗り越す

A

のりこす

Vượt qua

22
Q

誤解

A

ごかい
Hiểu lầm
NGỘ GIẢI

23
Q

継ぐ

A

つぐ
Thừa kế; thừa hưởng; kế thừa
KẾ

24
Q

意外

A

いがい
Ngoài dự tính; ngoài dự kiến (ngạc nhiên)
Ý NGOẠI