73-102 Flashcards
1
Q
根性
A
こんじょう
Bản tính, sự can đảm
CĂN TÍNH
2
Q
農村
A
のうそん
NÔNG THÔN
3
Q
過疎
A
かそ
Sự giảm dân số
QUÁ SƠ
4
Q
外食
A
がいしょく
NGOẠI THỰC
5
Q
野菜
A
やさい
Rau
DÃ THÁI
6
Q
暖房
A
だんぼう
Hệ thống sưởi, sự sưởi nóng
7
Q
調節
A
ちょうせつ
Điều tiết, điều chỉnh
ĐiỀU TIẾT
8
Q
暖まる
A
あたたまる
Ấm lên
9
Q
演技
A
えんぎ
Kỹ thuật trình diễn
DIỄN KỸ
10
Q
加減
A
かげん
Sự giảm, sự điều chỉnh
GIA GIẢM
11
Q
病状
A
びょうじょう
Bệnh tình, chứng bệnh
BỆNH TRẠNG
12
Q
治療
A
ちりょう
Điều trị
TRỊ LiỆU
13
Q
提出
A
ていしゅつ
Nộp bài
ĐỀ XUẤT
14
Q
完壁
A
かんべき
Hoàn thiện, toàn vẹn
HÒAN BÍCH
15
Q
迷子
A
まいご
Đứa trẻ bị lạc
MÊ TỬ