1-18 Flashcards
0
Q
怒鳴る
A
どなる
gào lên, hét lên
1
Q
避ける
A
さける
trốn
2
Q
散る
A
ちる
rơi, rụng
3
Q
主食
A
しゅしょく
món chính
4
Q
章
A
しょう
chương
5
Q
対
A
つい
đôi, cặp
6
Q
直ちに
A
ただちに
ngay lập tức
7
Q
助手
A
じょしゅ
trợ thủ
8
Q
副詞
A
ふくし
trạng từ
9
Q
囲む
A
かこむ
bao quanh, vây quanh
10
Q
取り敢えず
A
とりあえず
làm gì trc