55 - 72 Flashcards
1
Q
定期的
A
ていきてき
Chu kỳ, định kỳ
2
Q
排気ガス
A
はいきガス
Khí độc, khí thải
3
Q
防止
A
ぼうし
Đề phòng, ngăn ngừa
4
Q
連続
A
れんぞく
Liên tiếp, liên tục
5
Q
優秀
A
ゆうしゅう
Sự ưu tú
6
Q
新鮮
A
しんせん
Tươi, mới
7
Q
負担
A
ふたん
Sự gánh vác, đảm nhận
8
Q
資金
A
しきん
Tiền vốn
9
Q
気力
A
きりょく
Sinh lực, sức lực
10
Q
乗り越える
A
のりこえる
Trèo lên, vượt lên