7 Flashcards
1
Q
synthetic
A
tổng hợp/ nhân tạo
2
Q
manufacture
A
sản xuất
3
Q
opportunities
A
cơ hội
4
Q
tire
A
lốp xe (n)
mệt mỏi (v)
5
Q
apprentice
A
học nghề
6
Q
commodity
A
hàng hoá
7
Q
farsighted
A
tầm nhìn xa
8
Q
hygienic
A
sạch sẽ
9
Q
precaution
A
đề phòng, phòng ngừa
10
Q
intrigued
A
làm thích thú
11
Q
association
A
tổ chức dạng tổ chéc áo đen
12
Q
manner
A
thái độ
13
Q
corrup
A
tham nhũng
14
Q
boistercus
A
dữ dội, hung dữ/ náo nhiệt
15
Q
emblished
A
trang trí
16
Q
concrete
A
xi măng
17
Q
finance
A
tài chính
18
Q
portable
A
xách tay, có thể mang theo đc