1 Flashcards
1
Q
threaten
A
đe doạ
2
Q
intensive
A
kiểu làm 1 cách mạnh mẽ
ex: he play boõing intensively
a ấy chơi boxing 1 cách mạnh mẽ
3
Q
agriculture
A
nông nghiệp
4
Q
varietie
A
đa dạng
5
Q
varieties
A
giống loài
6
Q
establish
A
thiết lập
7
Q
diversity
A
đa dạng
8
Q
cultivated
A
trồng trọt
9
Q
famine
A
nạn đói
10
Q
humanitarian
A
nhân đạo