4 Flashcards
1
Q
narrator
A
ng kể chuyện
2
Q
intelletual
A
trí tuệ
3
Q
assumption
A
giả định
4
Q
embedd
A
ghi vào trí nhớ
5
Q
notable
A
đáng chú ý
6
Q
starvation
A
sự đói
7
Q
depleted
A
làm suy yếu/ tháo hết cgi đó ra, rút hết ra
8
Q
disposal
A
sự vứt bỏ
9
Q
exacerbate
A
làm trầm trọng
10
Q
scarcity
A
sự khan hiếm