61 ~ 87 Flashcards
0
Q
早急な
A
そうきゅうな
khẩn cấp, ngay lập tức
1
Q
発売
A
はつばい
sự bán ra
2
Q
少子化
A
しょうしか
giảm tỉ lệ sinh, kế hoạch hoá
3
Q
一泊
A
いっぱく
trọ lại 1 đêm
4
Q
予想
A
よそう
dự báo trc, phán đoán
5
Q
頃
A
ころ
khi, khoảng, lúc
6
Q
昼食
A
ちゅうしょく
bữa trưa
7
Q
送料
A
そうりょう
cước phí gửi hàng
8
Q
経営
A
けいえい
kinh doanh, buôn bán
9
Q
有らゆる
A
あらゆる
tất cả, mỗi, mọi