1 ~ 30 Flashcards
1
Q
生かす
A
いかす
Phát huy; tận dụng
2
Q
乾燥
A
かんそう
Sự khô; sự khô hạn
3
Q
海水
A
かいすい
Nước biển; nước mặn
4
Q
核兵器
A
かくへいき
Vũ khí hạt nhân
5
Q
保有
A
ほゆう
sở hữu, chiếm giữ
6
Q
時期
A
じき
Thời điểm; thời kỳ
7
Q
汚染
A
おせん
Sự ô nhiễm
8
Q
農薬
A
のうやく
Thuốc trừ sâu
NÔNG DƯỢC
9
Q
気になる
A
Lo ngại; lo lắng; băn khoăn; bực bội, bứt rứt; khó chịu; phiền phức
10
Q
大小
A
だいしょう
Kích cỡ
11
Q
送別会
A
そうべつかい
Buổi liên hoan chia tay
12
Q
募集
A
ぼしゅう
Sự chiêu tập; sự chiêu mộ; sự tuyển mộ
13
Q
天候
A
Tiết trời;thời tiết
14
Q
酷い
A
ひどい
Tàn khốc; kinh khủng; tàn nhẫn
15
Q
出て行く
A
でていく
Đi ra