31 ~ 60 Flashcards
1
Q
沿う
A
そう
Chạy dài; chạy theo suốt; dọc
2
Q
海水魚
A
かいすいぎょ
Cá biển; cá nước mặn
3
Q
盛ん
A
さかん
Phổ biến; thịnh hành; phát đạt
4
Q
葬式
A
そうしき
Đám tang; lễ tang
5
Q
女優
A
じょゆ
Nữ diễn viên
NỮ ƯU
6
Q
謝る
A
あやまる
Xin lỗi, tạ lỗi
7
Q
我がまま
A
わがまま
Ích kỷ, lợi ích bản thân
8
Q
断定的
A
だんていてき
Tính quyết định
9
Q
写す
A
うつす
In tráng ( hình) , sao chép
10
Q
税金
A
ぜいきん
Thuế, tiền thuế.
11
Q
保険料
A
ほけんりょう
Phí bảo hiểm
12
Q
値下
A
ねさげ
Giá giảm
13
Q
景気
A
けいき
Tình trạng, tình hình kinh tế.
14
Q
上向き
A
うわむき
Khuynh hướng đi lên
15
Q
延期する
A
えんきする
Hoãn lại, lui kì hẹn lại