6. Complétez les phrases avec le, la, Y ou les Flashcards

1
Q

Complétez les phrases avec le, la, Y ou les.
Hoàn thành các câu với, la, Y hoặc les.

1 Ces fleurs, elle__________ a achetées où ?

1 Bạn đã mua những bông hoa này ở đâu?

A

1 Ces fleurs, elle_____les_____ a achetées où ?

1 Những bông hoa này đã mua ở đâu?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Complétez les phrases avec le, la, Y ou les.
Hoàn thành các câu với, la, Y hoặc les.

2 Ce blouson, tu____________ portes souvent ?

2 Bạn có thường mặc áo khoác này không?

A

2 Ce blouson, tu_____le_______ portes souvent ?

2 Bạn có thường mặc áo khoác này không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Complétez les phrases avec le, la, Y ou les.
Hoàn thành các câu với, la, Y hoặc les.

3 Cette rue, il___________ connaît ?

3 Con đường này có phải là ___ không?

A

3 Cette rue, il_____la______ connaît ?

3 Con đường này anh ấy có biết ____ không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Complétez les phrases avec le, la, Y ou les.
Hoàn thành các câu với, la, Y hoặc les.

4 Cet homme, tu___________ as déjà vu ?

4 Bạn đã thấy người đàn ông này?

A

4 Cet homme, tu__________l’_ as déjà vu ?

4 Bạn đã thấy người đàn ông này trước đây chưa?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Complétez les phrases avec le, la, Y ou les.
Hoàn thành các câu với, la, Y hoặc les.

5 Ces personnes, vous______________ avez connues quand ?

5 Bạn đã biết những người này khi nào?

A

5 Ces personnes, vous__________les ____ avez connues quand ?

5 Bạn đã ____ những người này khi nào?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Complétez les phrases avec le, la, Y ou les.
Hoàn thành các câu với, la, Y hoặc les.

6 Ce livre, je____________ ne ai pas lu et je ne veux pas___________ lire.

6 Cuốn sách này, tôi không đọc và tôi không muốn đọc.

A

6 Ce livre, je___________l’ ne ai pas lu et je ne veux pas_________le _lire.
6 Tôi chưa đọc cuốn sách này và tôi không muốn đọc nó.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Complétez les phrases avec le, la, Y ou les.
Hoàn thành các câu với, la, Y hoặc les.

7 Cet appartement, ils____________ ont loué, mais ils ne veulent pas__________ habiter.

7 Căn hộ này họ ____ đã thuê, nhưng họ không muốn sống.

A

7 Cet appartement, ils____________l’ ont loué, mais ils ne veulent pas_________l’ habiter.
7 Căn hộ này, họ ____ đã thuê nó, nhưng họ không muốn sống trong đó.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Complétez les phrases avec le, la, Y ou les.
Hoàn thành các câu với, la, Y hoặc les.

8 Ce film, nous ne___________ avons pas vu, mais nous voulons_________ voir.

8 Chúng tôi chưa xem bộ phim này, nhưng chúng tôi muốn xem nó.

A

8 Ce film, nous ne__________l’_ avons pas vu, mais nous voulons_________le_ voir.
8 Chúng tôi chưa xem bộ phim này, nhưng chúng tôi muốn xem nó.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly