6: 교통 Flashcards

1
Q

시내 버스

A

xe buýt nội thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

시외버스

A

xe buýt ngoại thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

마을버스

A

xe buýt tuyến ngắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

일반 택시

A

taxi thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

모범 택시

A

taxi cao cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

셔틀 버스

A

xe buýt chạy tuyến nội bộ
shuttle bus

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

콜택시

A

call taxi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

리모진 택시

A

limousine

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

(1)번 출구

A

cổng số 1, cửa ra số 1

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

(1) 호선

A

đường tàu số 1

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

환승역

A

ga trung chuyển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

갈아타는 곳

A

nơi đổi tuyến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

기본요금

A

giá mở cửa, giá km đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

노선도

A

bản đồ lộ trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

골목

A

ngõ, hẻm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

모퉁이

A

góc đường

17
Q

건널목

A

nơi giao nhau giữa đường bộ và đường sắt

18
Q

삼거리

A

ngã ba

19
Q

사거리

A

ngã tư

20
Q

버스 전용도로

A

đường dành riêng cho bus

21
Q

오른쪽으로 가다

A

đi về bên phải

22
Q

우회전하다

A

rẽ phải

23
Q

왼쪽으로 가다

A

đi về phía bên trái

24
Q

좌회전하다

A

rẽ trái

25
Q

똑바로 가다

A

đi thẳng

26
Q

직진하다

A

đi thẳng

27
Q

곧장가다

A

đi thẳng

28
Q

쭉가다

A

đi miết

29
Q

지나가다

A

đi qua, vượt qua

30
Q

건너가다

A

đi băng qua

31
Q

돌아가다

A

quay lại

32
Q

유턴하다

A

quay đầu xe

33
Q

나가다

A

đi ra ( hướng xa phía người nói)

34
Q

나오다

A

ra ( hướng về phía người nói)