6: 교통 Flashcards
1
Q
시내 버스
A
xe buýt nội thành
2
Q
시외버스
A
xe buýt ngoại thành
3
Q
마을버스
A
xe buýt tuyến ngắn
4
Q
일반 택시
A
taxi thường
5
Q
모범 택시
A
taxi cao cấp
6
Q
셔틀 버스
A
xe buýt chạy tuyến nội bộ
shuttle bus
7
Q
콜택시
A
call taxi
8
Q
리모진 택시
A
limousine
9
Q
(1)번 출구
A
cổng số 1, cửa ra số 1
10
Q
(1) 호선
A
đường tàu số 1
11
Q
환승역
A
ga trung chuyển
12
Q
갈아타는 곳
A
nơi đổi tuyến
13
Q
기본요금
A
giá mở cửa, giá km đầu
14
Q
노선도
A
bản đồ lộ trình
15
Q
골목
A
ngõ, hẻm