1 Flashcards

1
Q

병문안을 가다

A

đi thăm bệnh ( ở bệnh viện)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

명함

A

danh thiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

면접을 보다

A

phỏng vấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

신발을 벗다

A

cởi giày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

상담소

A

văn phòng tư vấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

가져 오다

A

mang đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

설탕

A

đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

심심하다

A

buồn chán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

들다

A

cầm, mang, xách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

악수하다

A

bắt tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

들어가다

A

đi vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

예절

A

lễ nghi, phép tắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

예절

A

lễ nghi, phép tắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

조심하다

A

chú tâm, cẩn thận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

약속하다

A

hứa hẹn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

약속을 지키다

A

giữ lời hứa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

약속을 바꾸다

A

thay đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

헤어지다

A

chia tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

기다리다

A

chờ đợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

박물관

A

viện bảo tàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

만남의 광장

A

quảng trường gặp gỡ

22
Q

쓰레기를 버리다

A

vứt rác

23
Q

주차하다

A

đỗ xe

24
Q

출입금지

A

cấm ra vào

25
Q

담배를 피우다

A

hút thuốc

26
Q

로비

A

sảnh, hành lang

27
Q

복잡하다

A

phức tạp

28
Q

만지다

A

sờ, chạm vào

29
Q

다림질하다

A

là, ủi quần áo

30
Q

예전

A

ngày trước

31
Q

교회

A

nhà thờ

32
Q

출근하다

A

đi làm

33
Q

모두

A

tất cả, toàn thể

34
Q

건물

A

toà nhà

35
Q

다르다

A

khác biệt, khác nhau

36
Q

자동판매기

A

máy bán hàng tự động

37
Q

예약하다

A

đặt trước

38
Q

먼저

A

trước đây

39
Q

신청서

A

đơn đăng kí

40
Q

하숙집

A

nhà trọ

41
Q

좁다

A

hẹp

42
Q

친구를 사귀다

A

kết bạn

43
Q

시끄러하다

A

làm ồn

44
Q

잘 생겼다

A

đẹp trai

45
Q

A

cười

46
Q

앞으로= 나중에= 이추

A

sau này

47
Q

짧다

A

ngắn

48
Q

길다

A

dài

49
Q

두껍다

A

dày

50
Q

얇다

A

mỏng

51
Q

무겁다

A

nặng