1 Flashcards
1
Q
병문안을 가다
A
đi thăm bệnh ( ở bệnh viện)
2
Q
명함
A
danh thiếp
3
Q
면접을 보다
A
phỏng vấn
4
Q
신발을 벗다
A
cởi giày
5
Q
상담소
A
văn phòng tư vấn
6
Q
가져 오다
A
mang đến
7
Q
설탕
A
đường
8
Q
심심하다
A
buồn chán
9
Q
들다
A
cầm, mang, xách
10
Q
악수하다
A
bắt tay
11
Q
들어가다
A
đi vào
12
Q
예절
A
lễ nghi, phép tắc
13
Q
예절
A
lễ nghi, phép tắc
14
Q
조심하다
A
chú tâm, cẩn thận
15
Q
약속하다
A
hứa hẹn
16
Q
약속을 지키다
A
giữ lời hứa
17
Q
약속을 바꾸다
A
thay đổi
18
Q
헤어지다
A
chia tay
19
Q
기다리다
A
chờ đợi
20
Q
박물관
A
viện bảo tàng