50 Flashcards
1
Q
爱
A
Yêu
2
Q
爱好
A
Sở thích
3
Q
八
A
8
4
Q
爸爸
A
Bố
5
Q
吧
A
Trợ từ
6
Q
白
A
Trắng
7
Q
白天
A
Ban ngày
8
Q
百
A
100
9
Q
班
A
lớp
10
Q
半
A
Một nửa
11
Q
半年
A
Nửa năm
12
Q
半天
A
Nửa ngày
13
Q
帮
A
Giúp đỡ
14
Q
帮忙
A
Giúp đỡ
15
Q
包
A
Bao, túi, bọc
16
Q
包子
A
Bánh bao
17
Q
杯
A
Cốc ly, dùng để đo lường
18
Q
杯子
A
Cái cốc
19
Q
北
A
Bắc