50 Flashcards
(48 cards)
1
Q
爱
A
Yêu
2
Q
爱好
A
Sở thích
3
Q
八
A
8
4
Q
爸爸
A
Bố
5
Q
吧
A
Trợ từ
6
Q
白
A
Trắng
7
Q
白天
A
Ban ngày
8
Q
百
A
100
9
Q
班
A
lớp
10
Q
半
A
Một nửa
11
Q
半年
A
Nửa năm
12
Q
半天
A
Nửa ngày
13
Q
帮
A
Giúp đỡ
14
Q
帮忙
A
Giúp đỡ
15
Q
包
A
Bao, túi, bọc
16
Q
包子
A
Bánh bao
17
Q
杯
A
Cốc ly, dùng để đo lường
18
Q
杯子
A
Cái cốc
19
Q
北
A
Bắc
20
Q
北边
A
Phía bắc
21
Q
北京
A
Bắc Kinh
22
Q
本
A
Cuốn, tập, quyển
23
Q
本子
A
Quyển vở
24
Q
比
A
So, so với
25
别
Đừng, không được
26
别的
Cái khác
27
别人
Người khác
28
病
Bệnh
29
病人
Người bệnh
30
不大
Không lớn
31
不对
Không đúng
32
不客气
Không có gì
33
不用
Không cần
34
菜
Món ăn
35
差
Thiếu kém
36
茶
Trà
37
常
Thường
38
常常
Thường thường
39
唱
Hát
40
唱歌
Ca hát, hát
41
车
Xe
42
车票
Vé xe
43
车上
Trên xe
44
车站
Bến xe
45
吃饭
Ăn cơm
46
出
Ra, xuất
47
出来
Xuất hiện, đi ra
48
出去
Ra ngoài