100 Flashcards
1
Q
穿
A
Mặc
2
Q
床
A
Giường, đệm
3
Q
次
A
Lần
4
Q
从
A
Từ, qua, theo
5
Q
cuo
A
Sai
6
Q
打
A
Đánh
7
Q
打车
A
Bắt ce
8
Q
打电话
A
Gọi điện
9
Q
打开
A
Mở, mở ra
10
Q
打球
A
Chơi bóng
11
Q
大学生
A
Sinh viên đại học
12
Q
到
A
Đến, tới
13
Q
得到
A
Đạt được, nhận được
14
Q
地
A
Biểu thị từ trước nó là trạng từ
15
Q
等
A
Đợi chờ
16
Q
地
A
Trái đất, lục địa
17
Q
地点
A
Địa điểm, nơi chốn
18
Q
地方
A
Nơi, địa phương
19
Q
地上
A
Trên mặt đất
20
Q
地图
A
Bản đồ
21
Q
弟弟
A
Em trai
22
Q
第
A
Thứ… (số thứ tự)
23
Q
点
A
Ít, chút
24
Q
电
A
Điện, pin
25
Q
电话
A
Điện thoại
26
Q
电脑
A
Máy tính
27
Q
电视
A
Truyền hình, tv
28
Q
电视机
A
Chiếc tivi
29
Q
电视机
A
Chiếc tivi
30
Q
电影
A
Phim, điện ảnh
31
Q
电影院
A
Rạp chiếu phim
32
Q
东
A
Đông (phía)
33
Q
东边
A
Phía đông
34
Q
东西
A
Đồ đạc, đồ, vật
35
Q
动
A
Động, chạm
36
Q
动作
A
Động tác, hoạt động
37
Q
都
A
Đều
38
Q
读
A
Đọc
39
Q
读书
A
Đọc sách
40
Q
对
A
Đúng
41
Q
对不起
A
Xin lỗi
42
Q
多
A
Nhiều
Đại từ nghi vấn: bao nhiêu
43
Q
多少
A
Bao nhiêu
44
Q
饿
A
Đói
45
Q
儿子
A
Con trai
46
Q
饭
A
Cơm
47
Q
饭店
A
Quán ăn, nhà hàng