100 Flashcards
1
Q
穿
A
Mặc
2
Q
床
A
Giường, đệm
3
Q
次
A
Lần
4
Q
从
A
Từ, qua, theo
5
Q
cuo
A
Sai
6
Q
打
A
Đánh
7
Q
打车
A
Bắt ce
8
Q
打电话
A
Gọi điện
9
Q
打开
A
Mở, mở ra
10
Q
打球
A
Chơi bóng
11
Q
大学生
A
Sinh viên đại học
12
Q
到
A
Đến, tới
13
Q
得到
A
Đạt được, nhận được
14
Q
地
A
Biểu thị từ trước nó là trạng từ
15
Q
等
A
Đợi chờ
16
Q
地
A
Trái đất, lục địa
17
Q
地点
A
Địa điểm, nơi chốn
18
Q
地方
A
Nơi, địa phương