100 Flashcards

1
Q

穿

A

Mặc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

Giường, đệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

Lần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

Từ, qua, theo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

cuo

A

Sai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

Đánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

打车

A

Bắt ce

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

打电话

A

Gọi điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

打开

A

Mở, mở ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

打球

A

Chơi bóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

大学生

A

Sinh viên đại học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

Đến, tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

得到

A

Đạt được, nhận được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

Biểu thị từ trước nó là trạng từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

Đợi chờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

Trái đất, lục địa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

地点

A

Địa điểm, nơi chốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

地方

A

Nơi, địa phương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

地上

A

Trên mặt đất

20
Q

地图

A

Bản đồ

21
Q

弟弟

A

Em trai

22
Q

A

Thứ… (số thứ tự)

23
Q

A

Ít, chút

24
Q

A

Điện, pin

25
Q

电话

A

Điện thoại

26
Q

电脑

A

Máy tính

27
Q

电视

A

Truyền hình, tv

28
Q

电视机

A

Chiếc tivi

29
Q

电视机

A

Chiếc tivi

30
Q

电影

A

Phim, điện ảnh

31
Q

电影院

A

Rạp chiếu phim

32
Q

A

Đông (phía)

33
Q

东边

A

Phía đông

34
Q

东西

A

Đồ đạc, đồ, vật

35
Q

A

Động, chạm

36
Q

动作

A

Động tác, hoạt động

37
Q

A

Đều

38
Q

A

Đọc

39
Q

读书

A

Đọc sách

40
Q

A

Đúng

41
Q

对不起

A

Xin lỗi

42
Q

A

Nhiều
Đại từ nghi vấn: bao nhiêu

43
Q

多少

A

Bao nhiêu

44
Q

饿

A

Đói

45
Q

儿子

A

Con trai

46
Q

A

Cơm

47
Q

饭店

A

Quán ăn, nhà hàng