150 Flashcards
1
Q
房间
A
Căn phòng
2
Q
房子
A
Căn nhà, căn hộ
3
Q
放
A
Thả, đặt để
4
Q
放假
A
Nghỉ, nghỉ định kỳ
5
Q
放学
A
Tan học
6
Q
飞
A
Bay
7
Q
飞机
A
Máy bay
8
Q
非常
A
Vô cùng, hết sức
9
Q
分
A
Phút
10
Q
风
A
Gió
11
Q
干 gan
A
Khô
12
Q
干净 gan jing
A
Sạch sẽ
13
Q
干 gàn
A
Làm
14
Q
干什么 gàn
A
Làm gì đó
15
Q
高
A
Cao
16
Q
高兴
A
Vui
17
Q
告诉
A
Nói, kể lại
18
Q
哥哥
A
Anh trai
19
Q
歌
A
Bài hát