150 Flashcards
1
Q
房间
A
Căn phòng
2
Q
房子
A
Căn nhà, căn hộ
3
Q
放
A
Thả, đặt để
4
Q
放假
A
Nghỉ, nghỉ định kỳ
5
Q
放学
A
Tan học
6
Q
飞
A
Bay
7
Q
飞机
A
Máy bay
8
Q
非常
A
Vô cùng, hết sức
9
Q
分
A
Phút
10
Q
风
A
Gió
11
Q
干 gan
A
Khô
12
Q
干净 gan jing
A
Sạch sẽ
13
Q
干 gàn
A
Làm
14
Q
干什么 gàn
A
Làm gì đó
15
Q
高
A
Cao
16
Q
高兴
A
Vui
17
Q
告诉
A
Nói, kể lại
18
Q
哥哥
A
Anh trai
19
Q
歌
A
Bài hát
20
Q
个
A
Cái
21
Q
给
A
Cho
22
Q
跟
A
Và, cùng
23
Q
工人
A
Công nhân
24
Q
工作
A
Công việc
25
Q
关
A
Đóng
26
Q
关上
A
Khép vào
27
Q
贵
A
Đắt
28
Q
国家
A
Nước nhà
29
Q
国外
A
Nước ngoài
30
Q
过
A
(Đi) qua, (bước) qua
31
Q
还
A
Vẫn, còn
32
Q
还
A
Vẫn, là
33
Q
还是
A
Hay là
34
Q
还有
A
Còn có, còn nữa là
35
Q
孩子
A
Đứa trẻ
36
Q
汉语
A
Tiếng trung
37
Q
汉子
A
Chữ hán
38
Q
好看
A
Đẹp, xinh, hay
39
Q
好听
A
Êm tai, du dương, dễ nghe
40
Q
好玩儿
A
(Chơi) vui
41
Q
号
A
Ngày
42
Q
喝
A
Uống
43
Q
和
A
Và
44
Q
很
A
Rất
45
Q
后
A
Sau
46
Q
后边
A
Phía sau
47
Q
后天
A
Ngày kia
48
Q
花
A
Đoá hoa