5/9/2024 Flashcards
3c,4d
1
Q
cabinet (n)
A
tủ
2
Q
nghĩa khác của cabinet
A
nội các ( một nhóm các thành viên đc chính phủ lựa chọn…)
3
Q
cable (n)
A
cáp
4
Q
receive
A
thu được, nhận được
5
Q
calculate (v)
A
tính toán
6
Q
calculate (v) => ? (n)
A
calculation (n)
7
Q
adj + ?/?
A
n/n.p (n.p = cụm danh từ)
8
Q
daily (adj)
A
hằng ngày
9
Q
on a daily basis
A
hàng ngày
10
Q
invoices
A
hóa đơn
11
Q
basis
A
cơ sở
12
Q
damage (n)
A
hư hại
13
Q
insist
A
khăng khăng, nhất quyết
14
Q
damp (adj)
A
ẩm ướt
15
Q
cottage
A
ngôi nhà (tranh)