10/9/2024 Flashcards

4e, 3f

1
Q

each ( từ hạn định, đại từ )

A

mỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

worth

A

đáng giá, được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

each other ( đại từ )

A

nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

eager (adj)

A

háo hức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

approval

A

sự chấp thuận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

nghĩa khác của eager

A

rất muốn nhận được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

early (adj)

A

sớm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

space exploration

A

thám hiểm không gian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

facility (n)

A

cơ sở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

nuclear waste

A

chất thải hạt nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

fact (n)

A

sự thật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

distinguish

A

phân biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

fiction

A

viễn tưởng, hư cấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

factor (n)

A

nhân tố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

economic

A

( thuộc ) kinh tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

nghĩa 1 của factor

A

một trong nhiều thứ gây ảnh hưởng đến thứ khác

17
Q

nghĩa 2 của factor

A

một số chia hết cho một số khác

18
Q

nghĩa 3 của factor

A

số lượng của một thứ nào đó tăng hoặc giảm

19
Q

nghĩa 4 của factor

A

1 mức độ cụ thể trong thang đo

20
Q

nghĩa 5 của factor

A

1 chất trong thứ nào đó ( vd: máu)