29/8/2024 Flashcards
3a,3b
1
Q
Abandon (v)
A
Bỏ rơi
2
Q
Ability (n)
A
Khả năng
3
Q
Able >< ? (adj)
A
unable (adj)
4
Q
Ably
A
adv
5
Q
ability (n)
A
inability (n)
6
Q
about (adv)
A
về
7
Q
backward (adj)
A
ngược lại
8
Q
strode past
A
bước qua
9
Q
without a backward glance
A
không thèm ngoảnh đầu lại nhìn
10
Q
bacteria (n)
A
vi khuẩn
11
Q
bacteri (n) => ? (adj)
A
bacterial
12
Q
abandon(v) => ? (adj)
A
abandoned
13
Q
infections (n)
A
nhiễm trùng
14
Q
growth (n)
A
sự phát triển
15
Q
bad (adj)
A
xấu